美国
MEENA FARMS MARKETING
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
87,705.00
交易次数
11
平均单价
7,973.18
最近交易
2022/06/04
MEENA FARMS MARKETING 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MEENA FARMS MARKETING在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 87,705.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 7,973.18 ,最近一次交易于 2022/06/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-08 | MTV GREEN LIFE CO., LTD | Other Anh đào quả tươi, quy cách đóng gói 5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% | 252.00UNK | 11970.00USD |
2022-05-15 | MTV GREEN LIFE CO., LTD | Other Anh đào quả tươi, size 9, quy cách đóng gói 5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: MEENA FARMS MARKETING | 126.00UNK | 5670.00USD |
2022-05-12 | MTV GREEN LIFE CO., LTD | Other Anh đào quả tươi, size 9, quy cách đóng gói 5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: MEENA FARMS MARKETING | 126.00UNK | 5670.00USD |
2022-05-27 | MTV GREEN LIFE CO., LTD | Other Anh đào quả tươi, size 9, quy cách đóng gói 5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: MEENA FARMS MARKETING | 126.00UNK | 5670.00USD |
2022-06-03 | CôNG TY TNHH MTV HONEYFRUITS | Other Anh đào quả tươi, size 8 & 8.5 & 9, quy cách đóng gói 5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: MEENA FARMS MARKETING | 126.00UNK | 5670.00USD |
2022-06-04 | CôNG TY TNHH MTV HONEYFRUITS | Other Anh đào quả tươi, size 9.5, quy cách đóng gói 5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: MEENA FARMS MARKETING | 126.00UNK | 5670.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |