中国
WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,097,900.51
交易次数
256
平均单价
12,101.17
最近交易
2024/09/12
WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,097,900.51 ,累计 256 笔交易。 平均单价 12,101.17 ,最近一次交易于 2024/09/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-18 | MINH DAI PHU MANUFACTURE TRADING COMPANY LIMITED | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 316L (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 114.3 mm x 8 mm x 6000 mm | 778.00KGM | 3952.00USD |
2022-06-21 | MINH DAI PHU MANUFACTURE TRADING COMPANY LIMITED | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 76 mm x SCH10S mm x 6000 mm | 1321.00KGM | 4756.00USD |
2022-05-16 | MINH DAI PHU MANUFACTURE TRADING COMPANY LIMITED | Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 12 mm x 2 mm x 6000 mm | 291.00KGM | 1804.00USD |
2023-05-26 | LTD LIABILITY COMPANY RBA | TUBULAR METAL NEEDLES, USED IN MEDICAL, SURGICAL, DENTAL OR VETERINARY SCIENCES NEEDLE FOR THE GUILLOTINE BIOPSY OF UNIVERSAL, EAGLE FOR THE GUILLOTINE BIOPSY OF UNIVERSAL PLUS, EAGLE FOR THE GUILLOTINE BIOPSY OF UNIVERSAL DUO | 未公开 | 167123.10USD |
2024-08-23 | HUNG THINH INOX PRODUCTION&TRADING COMPANY LTD | Seamless stainless steel pipe (seamless pipe; cold rolled), grade TP304, ASTM A312M-17, circular cross-section, diameter: 27mm, thickness 3.91mm, length 6m (not used for oil or gas transmission). 100% new | 825.00Kilograms | 2137.00USD |
2024-08-23 | HUNG THINH INOX PRODUCTION&TRADING COMPANY LTD | Seamless stainless steel pipe (seamless pipe; cold rolled), grade TP304, ASTM A312M-17, circular cross-section, diameter: 48.3mm, thickness 2.77mm, length 6m (not used for oil or gas transmission). 100% new | 1148.00Kilograms | 2755.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |