中国
PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,916,446.70
交易次数
494
平均单价
7,928.03
最近交易
2023/10/19
PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG YI TONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO. LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,916,446.70 ,累计 494 笔交易。 平均单价 7,928.03 ,最近一次交易于 2023/10/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-06 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG | Tấm xốp chất liệu từ nhựa PE (dạng xốp), một mặt dập hoa văn giả đá, có phủ 1 lớp keo dùng để dán, trang trí tường.Kích thước 70cm x 77cm, độ dày 0.6cm. Hàng mới 100% | 6055.00KGM | 6781.60USD |
2020-08-19 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG | Thảm cỏ nhân tạo được chần, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE, mặt sau bằng vải không dệt. Kích thước 200cm X 2500cm, độ dài cỏ 2cm. Dạng cuộn. Hàng mới 100% | 26000.00MTK | 26000.00USD |
2019-11-03 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG | Thảm cỏ nhân tạo, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE, mặt sau bằng vải không dệt. Kích thước 200cm X 2500cm, độ dày 2cm. Dạng cuộn. Hàng mới 100% | 20000.00MTK | 8400.00USD |
2020-04-24 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG | Dải nhựa chất liệu PVC, dùng để dán trang trí tường, kích thước 40cmX1000cm (+-2cm), dày 0.008cm, dạng cuộn, một mặt đã được in hoa văn, một mặt có phủ một lớp keo dùng để dán tường. Hàng mới 100% | 17200.00KGM | 11008.00USD |
2020-05-10 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG | Thảm cỏ nhân tạo, chất liệu làm từ nhựa PP Và PE. Kích thước 60cm X 40cm, độ dài cỏ 2cm-3cm. Dạng tấm. Hàng mới 100% | 19360.00PCE | 3872.00USD |
2020-06-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TMXNK NGUYêN PHONG | Tấm thảm trải sàn bằng nhựa PE, dạng tấm rời có thể ghép lại với nhau, không tự dính, đã được in hình. Kích thước (59-60)cm x (59-60)cm, dày 1.2cm. Hàng mới 100%. | 6120.00PCE | 2142.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |