中国
WMOULD PRECISION METAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
687,419.12
交易次数
6,075
平均单价
113.16
最近交易
2025/05/27
WMOULD PRECISION METAL (HONG KONG) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WMOULD PRECISION METAL (HONG KONG) CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 687,419.12 ,累计 6,075 笔交易。 平均单价 113.16 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-15 | NAM VIET MECHANICAL MOLD CO LTD | Other Plastic injection mold parts (male mold core D30x156xa6 5) 100% new goods | 12.00PCE | 556.00USD |
2022-01-28 | LAP PHUC CO LTD | Other The shaft shaft bearing shaft shifting slip 21159-235-002-PLC75-05 of plastic injection molding machine. 100% new. | 2.00PCE | 36.00USD |
2022-03-25 | LAP PHUC CO LTD | Other Iron and steel products Eex-1 / 2-10 "/ D3 of plastic injection molding machine. New 100%. | 3.00PCE | 13.00USD |
2022-01-14 | LAP PHUC CO LTD | Brass pipe fittings BBB-20-10 / D3 of plastic injection molding machine. 100% new. | 6.00PCE | 23.00USD |
2021-08-25 | CTY TNHH LậP PHúC | Sản phẩm bằng sắt thép Ty lói B-EEX-5/8-10/P11 (21094) của khuôn máy ép nhựa. Mới 100%. | 2.00PCE | 14.60USD |
2021-09-18 | CTY TNHH LậP PHúC | Phụ kiện ghép nối bằng đồng thau BBB-40-6/D3 của khuôn máy ép nhựa. Mới 100%. | 100.00PCE | 350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |