中国

SHANDONG CHINA COAL INDUSTRIAL & MINING SUPPLIES GROUP CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

709,262.11

交易次数

76

平均单价

9,332.40

最近交易

2025/04/30

SHANDONG CHINA COAL INDUSTRIAL & MINING SUPPLIES GROUP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANDONG CHINA COAL INDUSTRIAL & MINING SUPPLIES GROUP CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 709,262.11 ,累计 76 笔交易。 平均单价 9,332.40 ,最近一次交易于 2025/04/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-20 CôNG TY TNHH TIếP VậN EZ SHIPPING Hộp nối cáp nguồn động lực phòng nổ, model BHD2-40/4T, sd để chiếu sáng, tín hiệu và nhánh kết nối cáp nguồn trong hầm lò, nsx Zhejiang Rongtong Explosion Proof Electrical Equipment Co.,ltd, mới 100% 4.00PCE 60.00USD
2025-01-28 ООО KYL-YO`L KO`PRIK QURILSH TA`MIR 1. Crack Sealing Machine / Машина для ремонт (герметизация) трещин асфальтовых дорог, на колесах, несамоходные. Емкость термомасла: 120 л, Генераторная установка: Honda, Давление цементации: 6-9 МПа, Время нагрева: -30 минут. Емкость котла для термокл... 1.00Piece 7850.00USD
2020-10-07 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN PHáT TRIểN CôNG NGHệ đIệN Tử, Tự độNG HOá Thiết bị có thu phát sóng vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4Ghz (điện thoại di động dùng trong hầm lò), mã hiệu KJ405T-S, mới 100% 3.00PCE 1440.00USD
2020-07-20 CôNG TY TNHH TIếP VậN EZ SHIPPING Hộp nối cáp tín hiệu phòng nổ, model JHH4, sd để kết nối các mạch an toàn nội tại trong hầm lò, nsx Zhejiang Rongtong Explosion Proof Electrical Equipment Co.,ltd, mới 100% 4.00PCE 14.80USD
2025-01-15 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ, TỰ ĐỘNG HOÁ Explosion-proof electric globe valve (ball valve), Model: DTBF-90, used in mines to open/close water supply, manufacturer: Ningbo Yinzhou TONLY Hydraulic Electrical Factory, 100% new 8.00PCE 1520.00USD
2019-05-14 CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị TâN VIệT PHáT Phụ kiện của máy đo khí quang học: Vỏ máy đo khí quang học CJG-10, Hãng sản xuất : SHANDONG CHINA COAL. Hàng mới 100% 50.00UNIT 380.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15