中国
GDHS(BEIJING) TECHNOLOGIES CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,924.00
交易次数
8
平均单价
2,240.50
最近交易
2021/11/03
GDHS(BEIJING) TECHNOLOGIES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GDHS(BEIJING) TECHNOLOGIES CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,924.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 2,240.50 ,最近一次交易于 2021/11/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-25 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Băng tải cao su chịu mài mòn EP150, gia cố bằng 6 lớp vải dù, rộng 750mmx dài 150M x chiều dày lớp cao su trên 6mm x chiều dày lớp cao su dưới 3mm,1PCE=1Cuộn. Mới 100% | 1.00PCE | 5978.00USD |
| 2019-06-17 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận của hệ thống băng tải- Thiết bị làm sạch băng tải hình chữ V, phần giá cố định bằng thép carbon SS400, phần lưỡi gạt bằng nhựa PU, dài 780mm, nhãn hiệu: Creation,1SET=1PC. Mới 100% | 3.00SET | 1710.00USD |
| 2021-11-03 | CôNG TY TNHH JA SOLAR VIệT NAM | .#&Công cụ làm con lăn chính máy tiện Gaoce, chất liệu bằng thép, quy cách ( HPHP-S300-S02 ) kích thước 1120*270mm. Hàng mới 100% ( 06.27.0340 ) | 1.00SET | 983.00USD |
| 2019-04-25 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Băng tải cao su chịu mài mòn EP150, được gia cố bằng vải dù, dài 150mx rộng 750mmx 6 lớpx chiều dày lớp trên 6mmx chiều dày lớp dưới 3mm, NSX: SHANDONG LONGYUAN RUBBER CO.,LTD. Mới 100% | 1.00PCE | 5978.00USD |
| 2019-06-17 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Giá đỡ con lăn làm bằng thép Q235A, đường kính 89.1mm x dài 750mm, dùng để đỡ và dẫn động cho con lăn băng tải hệ thống xưởng thiêu kết, nhãn hiệu: Creation. Mới 100% | 2.00PCE | 320.00USD |
| 2021-11-03 | CôNG TY TNHH JA SOLAR VIệT NAM | .#&Công cụ tiện cho máy tiện Gaoce, chất liệu bằng thép, quy cách ( HPJLYG-S010 ) kích thước 291*150mm. Hàng mới 100% ( 06.27.0339 ) | 1.00SET | 925.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |