日本
CONG TY TNHH JOHNSON CONTROLS-HITACHI AIR CONDITIONING VIET NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,991,170,346.00
交易次数
168
平均单价
59,471,252.06
最近交易
2024/12/19
CONG TY TNHH JOHNSON CONTROLS-HITACHI AIR CONDITIONING VIET NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH JOHNSON CONTROLS-HITACHI AIR CONDITIONING VIET NAM在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 9,991,170,346.00 ,累计 168 笔交易。 平均单价 59,471,252.06 ,最近一次交易于 2024/12/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-16 | SAIGON STEC CO LTD | Other TU.1611-02#&Refrigerant Solvent (GAS R407C); 11.30Kg/jar - used for water chiller in central air conditioning system HITACHI brand - 100% brand new | 5.00Bottle/Bottle/Tube | 947.00USD |
2021-09-08 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ SINH HọC KONISHI VIệT NAM | G7B02590A#&Phụ tùng của máy làm lạnh nước nằm trong hệ thống máy lạnh trung tâm Nhãn hiệu HITACHI: Bơm dầu, P/N: G7B02590A - Hàng mới 100% | 1.00PCE | 250000000.00VND |
2021-09-15 | CôNG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS | TD2109056#&Van điện từ (một chiều) G7C00533B bằng đồng và hợp kim khác, đường kính trong: phi 9,52mm - Phụ tùngcủa Hệ thống máy lạnh trung tâm Nhãn hiệu HITACHI, hàng mới 100% | 4.00PCE | 46344000.00VND |
2022-04-27 | WONDERFUL SAIGON ELECTRICS CO LTD | Check (nonreturn) valves TD2204186#& Electromagnetic valve (one -way) G7C00533B in copper and other alloys, inner diameter: Phi 9.52mm - Spare parts of Hitachi brand air conditioning system, 100% new | 6.00PCE | 3028.00USD |
2021-10-27 | CôNG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS | TD2110224#&Rơ le nhiệt, P/N: G7C03851A - Phụ tùng máy làm lạnh nước nằm hệ thống máy lạnh trung tâm, hiệu HITACHI - mới 100% | 2.00PCE | 10520000.00VND |
2020-01-14 | CôNG TY TNHH SàI GòN STEC | DA1703-01#&Phụ tùng của Máy làm lạnh nước nằm trong Hệ thống máy lạnh trung tâm Nhãn hiệu HITACHI: Máy nén lạnh P/N: G7B01600C - Hàng mới 100%#&CN | 1.00PCE | 385000000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |