中国
GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,053,686.22
交易次数
268
平均单价
15,125.69
最近交易
2025/09/26
GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,053,686.22 ,累计 268 笔交易。 平均单价 15,125.69 ,最近一次交易于 2025/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-03-31 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRÂM ANH | Agricultural pesticide sprayer (shoulder-mounted pesticide sprayer) operates on 12V:8AH battery, nominal capacity 16 liters, brand: JAMAIKA JAPAN, 100% new | 390.00PCE | 7800.00USD |
| 2021-03-09 | CôNG TY TNHH TTL ĐầU Tư | Camera hành trình 360 dùng cho ô tô, model: 2T PRO, bộ nhớ trong SSD 32gb,có chức năng ghi và lưu hình ảnh,đ/a:DC9 26V,độ phân giải: 1M, không gắn thiết bị thu,kt: (30.5*19*14.5) cm, mới 100% | 84.00SET | 99120.00CNY |
| 2025-07-30 | CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA VÀ GIÁO DỤC TÂN VIỆT | Pencil cartoon pictures, body plastic size:13cm+-5%, NSX:GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD., New 100% | 3000.00PCE | 750.00USD |
| 2020-04-21 | CôNG TY TNHH BAO Bì PAVICO | Đầu bơm bằng nhựa của bình đựng mỹ phẩm, đường kính 28mm, loại TPC, dùng cho bình đựng mỹ phẩm dạng nước, không in hình, in chữ,nsx: GUANGZHOU YIHONELAN GLASS CO., LTD. mới 100% | 10000.00PCE | 7300.00CNY |
| 2025-06-21 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG | Orthodontic Niti archwire 0.014 lower jaw used in dentistry, used to adjust teeth shape, stainless steel material (10 strands/bag), Manufacturer: Hangzhou Headway Medical Equipment Co., Ltd, 100% new | 200.00BAG | 70.00USD |
| 2020-04-21 | CôNG TY TNHH BAO Bì PAVICO | Máy lọc chính xác cao (ly tâm), model: TCJL-6/40, dùng để lọc các tạp chất , nước và dầu cho máy nén khí, sức ép: 4.0Mpa, sức chứa:6 Nm3/min, nhà sản xuất: HENGDA, năm sản xuất: 2020,mới 100% | 1.00PCE | 20496.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |