中国
FFT GD SPORTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,527.20
交易次数
21
平均单价
1,691.77
最近交易
2022/10/04
FFT GD SPORTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FFT GD SPORTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 35,527.20 ,累计 21 笔交易。 平均单价 1,691.77 ,最近一次交易于 2022/10/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-17 | CôNG TY TNHH HOá CHấT LONG LONG | Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước(m)1mx10m, dày 4mm, màu đen chấm trắng, NSX: FFT GD Sports co.,ltd , hàng mới 100%. | 270.00MTK | 1490.40USD |
2021-06-17 | CôNG TY TNHH HOá CHấT LONG LONG | Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước 504mm x504mm, dày 2mm, màu đen chấm cam,NSX: FFT GD Sports co.,ltd, hàng mới 100%. | 300.00MTK | 828.00USD |
2021-06-17 | CôNG TY TNHH HOá CHấT LONG LONG | Tấm thảm trải sàn cao su dùng cho phòng tập đa năng, dạng tấm rời để ghép, kích thước 504mm x504mm, dày 2mm, màu đen chấm vàng,NSX: FFT GD Sports co.,ltd, hàng mới 100%. | 540.00MTK | 1490.40USD |
2022-04-06 | L&L CHEMICAL CO LTD | Floor coverings and mats Rubber floor mats for multi -purpose gym, non -porous vulnerability, removable sheet for grafting, KT: 1006mmx1006mm, 2 mm thick, 1150kgs, black white dots, NSX: FFT GD Sports Co.,,,, Ltd, 100%new goods. | 240.00MTK | 768.00USD |
2022-04-06 | L&L CHEMICAL CO LTD | Floor coverings and mats Rubber floor mats for multi -purpose gym, CS vulcanized non -foam sheet for grafting, KT: 540mmx540mm, 2 mm thick, 1150kgs, black yellow dots, NSX: FFT GD Sports Co., Ltd. , new 100%. | 540.00MTK | 1728.00USD |
2022-04-06 | L&L CHEMICAL CO LTD | Floor coverings and mats Rubber floor mats for multi -purpose gym, non -porous vulnerability, removable sheet for grafting, KT: 540mmx540mm, 2 mm thick, 1150kgs, black orange dots, NSX: FFT GD Sports Co.,,,, Ltd, 100%new goods. | 270.00MTK | 864.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |