中国
JIANGSU HUAJING FLOOR TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,362,412.26
交易次数
386
平均单价
8,710.91
最近交易
2025/04/10
JIANGSU HUAJING FLOOR TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU HUAJING FLOOR TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,362,412.26 ,累计 386 笔交易。 平均单价 8,710.91 ,最近一次交易于 2025/04/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-07-03 | PADGET ELECTRONICS PRIVATE LIMITED | Refined copper foil, not backed, of a thickness of<= 0,15 mm (excl. stamping foils of heading 3212, metal yarns and metallized yarns and foil made-up as christmas tree decorating material) COPPER FOIL (61300 MTR) | 204.33KGS | 3133.82USD |
2024-02-20 | INDUSTRYLANE SOLUTIONS PRIVATE LIMITED | COPPER FOIL | 3600.00MTR | 215.21USD |
2020-05-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TG VIệT NAM | Dây hợp kim đồng, đường kính 0,03mm, dạng cuộn kim dùng gắn tấm trải sàn trong khu công nghiệp ,HSX: JIANGSU HUAJING, Hàng mới: 100% | 1.50KGM | 22.05USD |
2022-08-05 | ANTRIX AUTOMATION PRIVATE LIMITED | Building elements for the manufacture of floors, walls, paartition walls, ceilings, roofs, etc., of plastic; gutters and accessories of plastic; railings, fences and similar barriers, of plastic; large shelves, for assembly and permanent installation i... | 338.10KGS | 1379.89USD |
2020-05-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI & DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TG VIệT NAM | Tấm trải sàn bằng nhựa PVC mã ESDtile: PJD-01 size: 600*600*3mm, dạng tấm để rời ghép, có chống tĩnh điện, từ tính, dùng trong khu công nghiệp,HSX: JIANGSU HUAJING, Hàng Mới: 100% | 320.00MTK | 2112.00USD |
2022-07-19 | INDIANA INTERNATIONAL CORPORATION | Floor coverings, whether or not self-adhesive, in rolls or in the form of tiles, and wall or ceiling coverings "in rolls with a width of >= 45 cm, consisting of a layer of plastic fixed permanently on a backing of any material other than paper, the fac... | 4160.00KGS | 7805.39USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |