中国
DONGGUAN KAICHUANG LASER TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
430,375.00
交易次数
149
平均单价
2,888.42
最近交易
2024/11/22
DONGGUAN KAICHUANG LASER TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN KAICHUANG LASER TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 430,375.00 ,累计 149 笔交易。 平均单价 2,888.42 ,最近一次交易于 2024/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ PHáT TRIểN KHAI SáNG | Máy cắt laser CO2 dùng để gia công vật liệu hoạt động bằng tia laser, model KCZ-1610T hiệu KCZ, 220V/50HZ/130W sx 2022, mới 100%(1bộ: máy chính, thùng làm mát, bộ phận hút khói và bóng laser) | 2.00SET | 1960.00USD |
2022-06-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ PHáT TRIểN KHAI SáNG | Parts and accessories Bộ phận máy khắc laser (thùng làm lạnh máy cắt laser Model JL-3000) dùng cho máy khắc laser, hiệu KCZ, điện áp 220V mới 100% | 4.00PCE | 240.00USD |
2023-04-06 | DEVELOPMENT TRADING SERVICE COMPANY LTD | Other Industrial sewing machine brand CSMEIKO, model 180, cs 220V/50HZ/0.5KW,nsx XT-SHENZHEN KELLY SEWING MACHINE, manufactured in 2023, with label, 100% brand new (1 set = 1 piece) | 1.00Set | 3800.00USD |
2023-12-27 | HUACHUANG MACHINERY EQUIPMENT COMPANY LTD | CO2 laser cutting machine used to process materials using laser beams, model KCZ-1810TT, current 220V/50HZ, capacity 2.3KW, manufactured in 2023, size: 238x156x112cm, 100% new product | 2.00Set | 13600.00USD |
2023-04-06 | DEVELOPMENT TRADING SERVICE COMPANY LTD | Parts and accessories Parts for laser engraving machine (cooling tank model JL-3000) for laser engraving machine, brand KCZ, brand new, voltage 220V 100% new | 18.00Pieces | 1080.00USD |
2023-10-05 | CNC BAO LONG EXPORT IMPORT TRADING COMPANY LTD | CO2 LASER cutting machine is used to cut on materials such as fabric, hard plastic, wood, glass; Model: KCZ-1610FV, Voltage: 220V, capacity: 2.5KW, Brand: KCZ. New 100% | 1.00Set | 1080.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |