日本
REIMEI SHOKAI CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,007,626.00
交易次数
693
平均单价
1,454.01
最近交易
2025/07/13
REIMEI SHOKAI CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,REIMEI SHOKAI CO LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,007,626.00 ,累计 693 笔交易。 平均单价 1,454.01 ,最近一次交易于 2025/07/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT LộC SơN | Chain saws Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Cưa xích, cs1/4hp,không nhãn hiệu , năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | 37.00PCE | 203.00USD |
2022-06-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT LộC SơN | Other Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Máy phát hàn kim loại , cs1-2 kva, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng) | 3.00PCE | 44.00USD |
2023-09-05 | LONG THIEN MTV IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Other Máy nén khí (không bình khí) KOBELCO, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp | 1.00Unit | 136.00USD |
2024-08-01 | IMPORT&EXPORT MACHINERY COMPANY LTD | Forklift used in factories not participating in traffic (lifting fork mechanism) brand: TOYOTA 7FBR14, lifting capacity 1.4 tons, used | 1.00Unit | 854.00USD |
2024-10-18 | IMPORT&EXPORT MACHINERY COMPANY LTD | Forklift used in factories without traffic (lifting fork mechanism) brand: NICHIYU FBR10H-H75B-500MCS, lifting capacity 1.0 tons, used | 1.00Unit | 780.00USD |
2023-11-09 | DONG HAI HA IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Other Agricultural cultivator KUBOTA, MITSUBISHI; Manufactured in 2013, used goods; made in Japan; used directly for agricultural production | 5.00Unit | 499.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |