中国台湾
LEE BOU INTERNATIONAL CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,910,094.96
交易次数
10,032
平均单价
389.76
最近交易
2024/12/27
LEE BOU INTERNATIONAL CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LEE BOU INTERNATIONAL CO LTD在中国台湾市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,910,094.96 ,累计 10,032 笔交易。 平均单价 389.76 ,最近一次交易于 2024/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-03 | LEE BOU CO.LTD | Floating fabric floating a layer (Knitted) 113440603TT088 (60% polyester; 40% polyurethane), covered with melting glue, green, 0.4mm thick, 137cm size. New 100% | 2.00YRD | 26.00USD |
2022-08-22 | LEE BOU CO.LTD | Two -layer woven fabric (Knitsed) 9001/KPL S02356B (40% Polyester; 60% Polyurethane), covered with melting glue and TPU layer, light orange, thickness of 0.7mm, size 95cm. New 100% | 2.00YRD | 33.00USD |
2022-06-14 | LEE BOU CO.LTD | Vải dệt hai lớp (vải knitted) 107141802TT001 S02228 (40% Polyester; 60% Polyurethane), có phủ màng keo nóng chảy và lớp TPU, màu bạc, độ dày 0.7mm, khổ 95cm. Hàng mới 100% | 49.36MTR | 909.00USD |
2022-06-03 | LEE BOU CO.LTD | Vải dệt một lớp (vải knitted) 106001672TT001 TA4165A (80% Polyester; 20% Polyurethane), có phủ màng keo nóng chảy, màu xanh dương, độ dày 0.6mm, khổ 142cm. Hàng mới 100% | 54.85MTR | 579.00USD |
2022-09-24 | LEE BOU CO.LTD | Dyed Single layer woven fabric (knitted fabric) 10600003TT001 (100% Polyester), black color, thickness 0.6mm, size 142cm. New 100% | 20.00YRD | 160.00USD |
2022-06-27 | LEE BOU CO.LTD | With polyurethane Vải da PU nhân tạo 9001/ NFF162 (100% Polyurethane), màu trắng, độ dày 0.9mm, khổ 137cm. Hàng mới 100% | 4.58MTR | 120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |