越南
CONG TY TNHH ENO INTERLINING VIET NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,647,414,164.30
交易次数
6,087
平均单价
2,077,774.63
最近交易
2025/03/28
CONG TY TNHH ENO INTERLINING VIET NAM 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH ENO INTERLINING VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,647,414,164.30 ,累计 6,087 笔交易。 平均单价 2,077,774.63 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT HàNG MAY MặC VIệT NAM | INT01#&Mex,dựng từ vải dệt,100% Cotton,một mặt phủ một lớp keo, khổ 110cm, định lượng:170g/m2, item: M1305-W07S, dài: 5900Met(6452.32Yards).Hàng mới 100% | 6452.32YRD | 138070032.00 |
2021-04-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT HàNG MAY MặC VIệT NAM | INT01#&Mex, dựng từ vải dệt tẩy trắng (M1329-G01S) thành phần 80% cotton 20%polyethylene, một mặt được tráng phủ một lớp keo, khổ 110cm,dài 1400Met(1531.06Yards ), trọng lượng 97g/m2, mới 100% | 1531.06YRD | 32438000.00 |
2021-04-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT HàNG MAY MặC VIệT NAM | INT01#&Mex,dựng từ vải dệt, 80% cotton 20% Polyethylene, một mặt phủ một lớp keo, khổ 110cm, định lượng: 172g/m2, item code: M1305-G01S, dài: 1000Met(1094Yards).Hàng mới 100% | 1093.61YRD | 28962500.00 |
2020-12-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT HàNG MAY MặC VIệT NAM | INT01#&Mex, dựng từ vải dệt 80%cotton 20% polyethylene, một mặt được tráng phủ một lớp keo, khổ 150cm, trọng lượng 170g/m2. Hàng mới 100% | 1094.00YRD | 32098800.00 |
2022-03-09 | ESQUEL GARMENT MANUFACTURING VIET NAM HOA BINH CO LTD | In1 # & Building all kinds (in1) -MEX, made from white bleaching fabrics, 100% cotton components, one side is coated with a glue, 110cm size, weight 90g / m2, ITEM Code: F1114-G01S, 9639007020 | 150.00MTR | 184.00USD |
2021-05-18 | CôNG TY TNHH SảN XUấT HàNG MAY MặC ESQUEL VIệT NAM- HòA BìNH | IN1#&Dựng các loại (IN1) (Mex, dựng từ vải dệt, thành phần 100% cotton ,một mặt được tráng phủ một lớp keo, khổ 110 CM, trọng lượng 70g/m2, F1118-G01S, ) 7639006711 | 550.00MTR | 613.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |