日本

CJV INTERNATIONAL CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

261,002.58

交易次数

3,837

平均单价

68.02

最近交易

2025/04/28

CJV INTERNATIONAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CJV INTERNATIONAL CO.,LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 261,002.58 ,累计 3,837 笔交易。 平均单价 68.02 ,最近一次交易于 2025/04/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-07-24 NASTEC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY Tools for drilling, other than for rock drilling MKBTP#&Mũi khoan bán thành phẩm E624585 phi 47-161 bằng thép(hàng nguyên liệu mũi khoan đã có hình dạng thô) 17.00Pieces 6.00USD
2023-07-21 NASTEC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY Tools for drilling, other than for rock drilling MKBTP#&Mũi khoan bán thành phẩm E624366 phi 5.4-60 bằng thép(hàng nguyên liệu mũi khoan đã có hình dạng thô) 14.00Pieces 5.00USD
2023-07-04 NASTEC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY Tools for drilling, other than for rock drilling MKBTP#&Mũi khoan bán thành phẩm E620925 phi 32-140 bằng thép(hàng nguyên liệu mũi khoan đã có hình dạng thô) 3.00Pieces 1.00USD
2023-07-27 NASTEC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY Tools for drilling, other than for rock drilling MKBTP#&Mũi khoan bán thành phẩm E625259 phi 4-60 bằng thép(hàng nguyên liệu mũi khoan đã có hình dạng thô) 30.00Pieces 11.00USD
2023-07-19 NASTEC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY Tools for drilling, other than for rock drilling MKBTP#&Mũi khoan bán thành phẩm E623393 phi 23-75 bằng thép(hàng nguyên liệu mũi khoan đã có hình dạng thô) 10.00Pieces 4.00USD
2023-07-28 NASTEC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY Tools for drilling, other than for rock drilling MKBTP#&Mũi khoan bán thành phẩm E625478 phi 20-120 bằng thép(hàng nguyên liệu mũi khoan đã có hình dạng thô) 4.00Pieces 1.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15