中国
ZHEJIANG LONGSHENGHUA RUBBER CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,442,677.75
交易次数
200
平均单价
12,213.39
最近交易
2025/04/28
ZHEJIANG LONGSHENGHUA RUBBER CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG LONGSHENGHUA RUBBER CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,442,677.75 ,累计 200 笔交易。 平均单价 12,213.39 ,最近一次交易于 2025/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-29 | CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, hiệu: KATSUMI EP200-12 MPA, kích thước: chiều rộng 1400 mm,5 lớp, độ dày 10 mm, chiều dài 150 m/cuộn | 150.00MTR | 4200.00USD |
2019-09-20 | CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, hiệu: KATSUMI EP200-12 MPA, kích thước: chiều rộng 900 mm,5 lớp, độ dày 12 mm, chiều dài 200m/cuộn | 200.00MTR | 4176.00USD |
2019-01-07 | CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, KATSUMI EP200-12MPA, kích thước: chiều rộng 650 mm, 3 lớp, độ dày 8 mm, 200m/cuộn. NSX:ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO., LTD | 200.00MTR | 2058.00USD |
2019-06-29 | CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, hiệu: KATSUMI EP200-12 MPA, kích thước: chiều rộng 1200 mm,7 lớp, độ dày 19 mm, chiều dài 65 m/cuộn | 65.00MTR | 2808.00USD |
2023-03-26 | ГК ПРОМБЕЛТ | CONVEYOR BELTS OR BELTING, OF VULCANISED RUBBER, REINFORCED ONLY WITH TEXTILE MATERIALS ЛЕНТЫ КОНВЕЙЕРНЫЕ ИЗ ВУЛКАНИЗОВАННОЙ РЕЗИНЫ, АРМИРОВАННЫЕ ТОЛЬКО ТЕКСТИЛЬНЫМИ МАТЕРИАЛАМИ (РЕЗИНОТКАНЕВЫЕ), СОСТАВ: 85% РЕЗИНЫ, 15% ТЕКСТИЛЬНЫХ МАТЕРИАЛОВ, ПРОЧНОСТ... | 未公开 | 19026.45USD |
2019-04-26 | CôNG TY Cổ PHầN Tự THàNH | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt sợi nylon, hàng mới 100%, hiệu: KATSUMI EP200-12 MPA, kích thước: chiều rộng 500 mm,5 lớp, độ dày 10 mm, chiều dài 200m/cuộn | 400.00MTR | 4168.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |