中国
SHANGHAI SUNTUNG INDUSTRY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,808,025.43
交易次数
744
平均单价
2,430.14
最近交易
2025/05/15
SHANGHAI SUNTUNG INDUSTRY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI SUNTUNG INDUSTRY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,808,025.43 ,累计 744 笔交易。 平均单价 2,430.14 ,最近一次交易于 2025/05/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-26 | CôNG TY TNHH FURICCO VIệT NAM | Khung bàn bằng kim loại, bộ phận của bàn dùng trong văn phòng, kích thước 2380x 1180x725mm, không nhãn hiệu, nhà sản xuất SHANGHAI SUNTUNG INDUSTRY CO., LTD. Mới 100% | 23.00PCE | 1207.50USD |
2022-12-01 | FURICCO VIET NAM COMPANY LIMITTED | Upholstered Gh.ế ngồi văn phòng C1815, không điều chỉnh độ cao, khung kim loại, nhồi đệm bọc giả da, kích thước: 59x66x102cm, Nsx: SHANGHAI SUNTUNG INDUSTRY CO., LTD. Mới 100% | 26.00Pieces | 1418.00USD |
2022-12-07 | FURICCO VIET NAM COMPANY LIMITTED | Wooden furniture of a kind used in offices Bà.n làm việc (Office desk) dùng trong văn phòng ESY-01C48, mặt bàn bằng gỗ MDF, kích thước: 4880x1540x760cm, Nsx: SHANGHAI SUNTUNG INDUSTRY CO., LTD. Mới 100% | 1.00Pieces | 552.00USD |
2021-05-04 | CôNG TY TNHH FURICCO VIệT NAM | Ghế ngồi văn phòng, có chức năng xoay và điều chỉnh độ cao,khung kim loại, nhồi đệm bọc giả da, kích thước 65x58x115cm, không hiệu, NSX: SHANGHAI SUNTUNG INDUSTRY CO., LTD. Mới 100% | 18.00PCE | 2295.00USD |
2019-01-03 | CôNG TY TNHH NộI THấT LâM THàNH | Ghế quay có điều chỉnh độ cao, mã A1819, dùng trong văn phòng,khung sắt, mặt ghế nhồi đệm bọc giả da, kt : 115x76x56cm, Nsx : SHANGHAI SUNTUNG INDUSTRY. Mới 100% | 2.00PCE | 358.92USD |
2022-11-25 | FURICCO VIET NAM COMPANY LIMITTED | Upholstered Of.fice chair FK005-COTC, not height adjustable, metal frame, stuffed with imitation leather upholstery, size: 67x66.5x101.5cm, brand: My Chair. 100% new | 1.00Pieces | 91.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |