中国
CHIYOWA TSUSHO CORP LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,341,368.00
交易次数
827
平均单价
42,734.42
最近交易
2024/12/26
CHIYOWA TSUSHO CORP LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHIYOWA TSUSHO CORP LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 35,341,368.00 ,累计 827 笔交易。 平均单价 42,734.42 ,最近一次交易于 2024/12/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-12 | VINH DUC CO.LTD | Isocyanates TOLUENE DIISOCYANATE TDI 80/20 ( Công thức hóa học: C9H6N2O2, Mã CAS: 26471-62-5 /584-84-9/ 91-08-7), hợp chất chức nitơ khác dùng trong ngành sx mút xốp. Hàng mới 100% | 20000.00KGM | 60000.00USD |
2022-08-24 | TUAN ANH TRACO.LTD | Dichloromethane (methylene chloride) Methylene Chloride-Methylene chloride (dicontometan), chemicals, foam production materials, 270kg of purity/drum, CTHH: CH2Cl2, CAS Code: 75-09-2, NSX: Xiamen Juda Chemical & Equipment Co Ltd, new 100 new 100 % | 21600.00KGM | 19008.00USD |
2022-08-02 | MINH KHAI TRADING - EXPORT - IMPORT CO., LTD | Flopfiller anti -foam industry - Unisorb - V1035 Anti -Yellowing Agent 100% new | 300.00KGM | 4035.00USD |
2022-06-21 | CÔNG TY TNHH CN ĐÔNG THÀNH TAM GIANG | Other POLYETHER POLYOL (WANOL F3156D), (CAS: 9082-00-2), nguyên sinh dạng lỏng dùng làm nguyên liệu để sản xuất mút xốp, hàng mới 100% | 25000.00KGM | 40750.00USD |
2023-08-15 | NS MILLENNIUM VIET NAM COMPANY LTD | POLYETHER POLYOL PURANOL VE7321 (Polyether polyol), MÃ CAS: 25791-96-2 -Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%; cam kết thành phần nguyên liệu không có chất HCFC-141B. | 20000.00Kilograms | 29400.00USD |
2023-12-12 | ECO TECH CO LTD | Polyether polyol compound (liquid) - Raw material used in foam production. CAS NO:9082-00-2, (POLYETHER POLYOL WANOL F3156D). New 100%. | 22080.00Kilograms | 27710.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |