越南

SUMTEX INDUSTRIAL LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

44,623,130.19

交易次数

3,076

平均单价

14,506.87

最近交易

2024/12/31

SUMTEX INDUSTRIAL LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SUMTEX INDUSTRIAL LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 44,623,130.19 ,累计 3,076 笔交易。 平均单价 14,506.87 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-17 S.POWER(VIETNAM)TEXTILE CO.LTD Sắt góc chữ V chưa được gia công quá mức cán nóng 50mm*50mm, dày 5mm, dài 1400mm, carbon 0.25%, sử dụng cho hoạt động xây dựng nhà xưởng. Mới 100% 495.00PCE 2906.00USD
2022-05-07 S.POWER(VIETNAM)TEXTILE CO.LTD Measuring less than 19231 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number) SOI035#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester, sợi đơn chải thô, có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 5... 17010.00KGM 63107.00USD
2022-05-12 S.POWER(VIETNAM)TEXTILE CO.LTD Other Khung bằng thép có kích thước (2100*1500*1500)mm (đồng bộ tháo rời), không phải kệ hàng hóa, dùng để chứa vải trong nhà xưởng,hiệu: không. Hàng mới 100% 134.00SET 24886.00USD
2022-07-01 S.POWER(VIETNAM)TEXTILE CO.LTD Measuring less than 71429 decitex but not less than 23256 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) Soi018#& 60% cotton, 40% Recycle Polyester 10S BCI, single fibers made from non -brush fiber, 590.66 decitex (spending num... 425.00KGM 1488.00USD
2023-12-11 S POWER(VIETNAM) TEXTILE LTD YA000808#&Cotton yarn with cotton content less than 85%, NE 40S/1 60% COTTON 40% POLYESTER, single yarn made from carded fiber, thinness 148 decitex, meter index 67.72, no brand, 100% new 40.00Kilograms 115.00USD
2023-12-28 S POWER(VIETNAM) TEXTILE LTD YA000943#&Cotton yarn with cotton content less than 85%, NE 30S/1 60% BCI COTTON 40% POST CONSUMER RECYCLE POLYESTER, single yarn made from carded fiber, fineness 197decitex, csm 50.79, no brand, 100% new 20808.65Kilograms 49941.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15