中国
HIKARI (SHANGHAI) PRECISE MACHINERY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,083,429.85
交易次数
1,502
平均单价
15,368.46
最近交易
2025/04/25
HIKARI (SHANGHAI) PRECISE MACHINERY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HIKARI (SHANGHAI) PRECISE MACHINERY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 23,083,429.85 ,累计 1,502 笔交易。 平均单价 15,368.46 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-19 | CôNG TY TNHH PHồN THịNH - TAE GWANG | Máy may CN 23kim đ.tử model HW800TA-2332.0896UTC/AK/PL,750W/220V,hiệu HIKARI,môtơ liền trục,cắt chỉ +nâng chânvịt t.động bằng hơi+quả lô kéo vải, đồng bộ chân,mặt bàn,đầu máy,môtơ,hộp đ.khiển,mới 100% | 20.00SET | 38480.00USD |
2022-03-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ NGUYễN HUY HOàNG | Other Quick removable set of industrial sewing machine bags, brands: Hikari, Model: K4, 100% new products. | 2.00PCE | 1840.00USD |
2022-01-26 | VTJ JSC | Other Industrial waterwater, 2 needles 4 only model HX68S-14-03, 550W / 220, Hikari brand, including locomotive, propeller, table surface + seamless motor, control box, 100% new goods | 166.00SET | 114540.00USD |
2021-10-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ VIệT TRUNG HIếU | Thiết bị dùng trong ngành may công nghiệp hiệu HIKARI: Máy vắt sổ 4 ống điện tử, model HX68S-14-03C, Bộ gồm: Đầu máy, chân bàn (1set=1 cái). Hàng mới 100% | 45.00SET | 25521.75USD |
2021-09-17 | CôNG TY TNHH PHồN THịNH - TAE GWANG | Máy may CN, 1 kim điện tử bể dầu kín, cắt chỉ nâng chân vịt tự động, dùng cho hàng dày, model H9300H-7C-5/AK, nhãn hiệu HIKARI, công suất 550W//220V, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc | 50.00SET | 17600.00USD |
2022-04-25 | CôNG TY TNHH PHồN THịNH TAE GWANG | Other Programmable sewing machine (150x100mm), HMS-1510GB-02A model, 550W/220V, Hikari brand, thread cutting, lifting the propeller of steam, used for medium fabric, set including locomotives, legs, legs, Table surface, motor, box, 100% new | 3.00SET | 8628.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |