中国
FUJIAN SHINUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
859,453.00
交易次数
93
平均单价
9,241.43
最近交易
2025/03/17
FUJIAN SHINUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN SHINUO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 859,453.00 ,累计 93 笔交易。 平均单价 9,241.43 ,最近一次交易于 2025/03/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-01-20 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MAY TÂN HÙNG ĐỨC | Zigzag sewing machine, Juki brand, model LZ2284BT0BK-GG, used for sewing clothes, (220v-250w); Manufacturer Xuzhou Tianhui Sewing Equipment Co., Ltd, 100% new | 10.00SET | 16800.00USD |
2021-07-08 | CôNG TY TNHH THIếT Bị MAY TâN HùNG ĐứC | Máy may công nghiệp ép nhiệt, model: THD-4060, công suất/điện áp:3,5KW/220V ;dùng để là hoa , ép hoa lên vải, quần áo NSX:Taizhou Oupeng Garment Machinery Co., Ltd. ; mới 100% | 5.00SET | 4575.00USD |
2021-07-22 | CôNG TY TNHH THIếT Bị MAY TâN HùNG ĐứC | Máy khâu công nghiệp zigzag điện tử hiệu Sunsir, model: SS-T2290SS-D3-B,dùng để may đường trang trí trên quần áo, điện áp 220V/550W gồm đầu máy,chân mặt bàn,mới 100% | 1.00SET | 2000.00USD |
2021-04-07 | CôNG TY Cổ PHầN MAY HảI ANH | Máy co giãn và định hình vải may mặc cao cấp, 1 máy gồm 1 hộp điều khiển, 4 mô tơ. Model: THD-3800. Nhãn hiệu: HUWEI. Công suất: 2Kw | 2.00SET | 26200.00USD |
2021-05-19 | CôNG TY TNHH THIếT Bị MAY TâN HùNG ĐứC | Đèn máy may, hiệu Haimu, model: HM-98T, Công suất 7W (9W)/điện áp 220V :NSX:HAIMU SEWING ACCESSORIES TOOLS FACTORY ; mới 100% | 500.00SET | 8500.00USD |
2022-11-17 | TAN HUNG DUC SEW EQUIPMENT COMPANY LTD | Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile má.y cuốn vải canh biên tự động hiệu SALOON, Model SL-680S-2A ; dùng trong công nghiệp, có tác dụng cuốn vải; (220V - 1.5kW) NSX GuangDong Zhaoqing Shirferly machinery Co.,LTD; mới 100% | 1.00Set | 5000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |