中国香港

EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

360,974.60

交易次数

27

平均单价

13,369.43

最近交易

2024/12/17

EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED在中国香港市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 360,974.60 ,累计 27 笔交易。 平均单价 13,369.43 ,最近一次交易于 2024/12/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-04 CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS PFLETC0014#&Chất phụ gia dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp SN3300B3, dạng bột, thành phần Polytetrafluoroethylene số Cas 9002-84-0 (>50%) & Styrene-acrylonitrile copolymer số Cas 9003-54-7. Mới 100% 2000.00KGM 19000.00USD
2019-09-09 CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS PFLSTX0018#&Chất chống cháy dạng bột, loại PFLSTX0018, CTHH C14H4Br10, dùng làm phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS 84852-53-9, NSX Unibrom Corp, mới 100% 2000.00KGM 12400.00USD
2020-10-14 CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS PRSABS0004#&Nhựa ABS dạng hạt rắn dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSABS0004 (ABS 3504), số CAS: 9003-56-9, mới 100% 4000.00KGM 10120.00USD
2021-04-05 CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS PRISIR0002#&Nhựa nguyên sinh Silicone Acrylate Acylonitrile Styrene, loại LP2082, dạng bột trắng có tác dụng tăng khả năng chịu tác động, va chạm của nhựa, NSX Zhuhai Ping Yi Chemical Co., Ltd 4000.00KGM 16240.00USD
2020-07-14 CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS PFLETC0014#&Chất phụ gia dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, thành phần Polytetrafluoroethylene số Cas 9002-84-0 (>50%) & Styrene-acrylonitrile copolymer số Cas 9003-54-7. Mới 100% 150.00KGM 1455.00USD
2020-09-04 CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS PCGTEF0007#&Chất phụ gia dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp SN3308, thành phần Polytetrafluoroethylene số Cas 9002-84-0 (>50%), Methyl methacrylate-styrene copolymer số Cas 25034-86-0. Mới 100% 1000.00KGM 11400.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15