中国
ZHONGSHAN SHENGWEI TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,778,546.23
交易次数
601
平均单价
6,287.10
最近交易
2025/07/28
ZHONGSHAN SHENGWEI TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN SHENGWEI TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,778,546.23 ,累计 601 笔交易。 平均单价 6,287.10 ,最近一次交易于 2025/07/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-08 | CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị ĐIệN OMEGA | Bộ bóng LED ốp trần dạng vuông ,một bộ gồm: 1 khung viền,1 miếng tản ánh sáng, nguồn, 1 sợi đi ốt phát quang),kt 300mm*300mm 24W, nhà sản xuất: Zhongshan Shengwei Trading co.,ltd. Mới 100% | 1000.00SET | 3932.00USD |
2020-06-18 | CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị ĐIệN OMEGA | Máng đèn tản nhiệt dùng cho bóng Tube CN36W bằng nhôm, kích thước 1.12m, không chấn lưu, không tắc te, không chụp, nsx Zhongshan Shengwei Trading Co., Ltd, không nhãn hiệu, mới 100%. | 10000.00KGM | 6940.00USD |
2022-02-07 | SMK VIET NAM JSC | Street lamps or lanterns Street lighting set, Model: Star 810, 100W capacity, 220-240V voltage 50/60 Hz, KT: (676x303x186) MM, NSX: Zhongshan Shengwei Trading Co., Ltd, new 100% | 6.00SET | 384.00USD |
2021-05-20 | CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị ĐIệN OMEGA | Tụ hóa bằng gốm loại 1 lớp 102/1KV P=4,2MM dùng để lắp bóng đèn LED. NSX: Zhongshan Shengwei Trading Co., Ltd. Hàng mới 100% | 200000.00PCE | 600.00USD |
2019-09-17 | CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị ĐIệN OMEGA | Máy đóng gói đui dùng trong lắp ráp thiết bị điện model ZE-250. Hàng mới 100%. Công suất 2000W, điện áp 220V Kích thước 3920*670*1320 Sản xuất bởi Công ty Zhenghua Automation Technology Co.,Ltd.. | 1.00PCE | 5618.00USD |
2021-08-11 | CôNG TY Cổ PHầN SMK VIệT NAM | Bộ nguồn đèn led (Led Driver),model:11B3-18362L-A00-1,c.suất 18-36W được s.dụng để chỉnh lưu d.điện xoay chiều(đầu vào 200-240V)sang d.điện 1chiều(đầu ra 50-120VDC),270mA,mới100% | 30000.00PCE | 12660.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |