中国

CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

112,240,562.91

交易次数

813

平均单价

138,057.27

最近交易

2025/09/16

CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 112,240,562.91 ,累计 813 笔交易。 平均单价 138,057.27 ,最近一次交易于 2025/09/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-19 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU PHâN BóN THàNH PHáT Phân NPK 16-44-4. Hàm lượng Nts : 16% , P2O5hh : 44%, K2Ohh : 4% Độ ẩm : 5%, Trọng lượng 50kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất. 441000.00KGM 1217160.00CNY
2019-05-15 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU PHâN BóN THàNH PHáT Phân lân trắng (Dicalcium phosphate) CaHPO4.2H2O . Hàm lượng P2O5hh : 22%, độ ẩm : 10%, Cd : 12ppm, Axít tự do : 4%. Trọng lượng 50Kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất. 200000.00KGM 115200.00CNY
2023-02-15 PHU BINH FERTILIZER COMPANY LTD Ammonium sulphate Nitrogen fertilizer SA (Amonium sulphate) (NH4)2SO4 Nts: 20.5%, S: 24%. Free Acid: 1%, Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2-layer PP/PE bag made by TQSX. 180000.00Kilograms 58158.00USD
2023-02-08 PHU BINH FERTILIZER COMPANY LTD Ammonium sulphate Nitrogen fertilizer SA (Amonium sulphate) (NH4)2SO4 Nts: 20.5%, S: 24%. Free Acid: 1%, Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2-layer PP/PE bag made by TQSX. 200000.00Kilograms 65040.00USD
2023-08-25 THUY NGAN TRADING COMPANY LTD Ammonium sulphate PROFIT SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4 . Nts:20.5%, S:23.5% , free acid :1%, moisture : 1% Weight 50kg/bag by TQSX 140000.00Kilograms 36513.00USD
2023-07-03 PHU BINH FERTILIZER COMPANY LTD Ammonium chloride Inorganic fertilizer for roots ammonium chloride used in agricultural production (NH4CL). Nts: 25%; Free acid:1%; Humidity :1%; Weight 50kg/bag, 2-layer PP/PE bag, made by TQS 232000.00Kilograms 27357.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15