中国
SHANGHAI ZHAOSHUN TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,211,848.66
交易次数
398
平均单价
5,557.41
最近交易
2025/02/19
SHANGHAI ZHAOSHUN TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI ZHAOSHUN TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,211,848.66 ,累计 398 笔交易。 平均单价 5,557.41 ,最近一次交易于 2025/02/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN NEW EVER VIệT NAM | Chất độn tráng phim CPRA-100 dùng trong in ảnh, đóng chai 50L, 2 chai/thùng, CAS no 7783-18-8, nhà sx: Shanghai Zhaoshun Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 5.00BBL | 286.15USD |
2021-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN NEW EVER VIệT NAM | Giấy màu kỹ thuật số dùng để tạo ảnh màu,mã hàng SA-60,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, ở dạng cuộn,bóng,chiều rộng 61cm,chiều dài 70m, nhà sx Shanghai Zhaoshun Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 1.00ROL | 53.05USD |
2022-03-29 | CôNG TY Cổ PHầN NEW EVER VIệT NAM | Of a width of less than 1,000 mm Digital color paper used to create color images, SA-60, with silver-sensitive silver, not exposed, in rolls, shadows, 76.2cm width, length of 70m, Lucky Film co ., Ltd, 100% new products | 1.00ROL | 67.00USD |
2021-01-26 | CôNG TY Cổ PHầN NEW EVER VIệT NAM | Giấy màu kỹ thuật số dùng để tạo album,mã hàng SA-68,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, ở dạng cuộn,chiều rộng 30.5cm,chiều dài 120m, nhà sx Shanghai Zhaoshun Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 102.00ROL | 6656.52USD |
2023-06-22 | NEW EVER VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Optical film used in photo printing in rolls (polyethylene film), unprinted, printed, not reinforced combined with other materials, non-sticky, non-porous, size: 770mm wide,50m long,nsx LuckyFilm | 26.00Roll | 1802.00USD |
2021-03-23 | CôNG TY Cổ PHầN NEW EVER VIệT NAM | Giấy màu kỹ thuật số dùng để tạo ảnh màu,mã hàng SA-60,có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, ở dạng cuộn, bóng, chiều rộng 25.4cm,chiều dài 86m, nhà sx Shanghai Zhaoshun Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 68.00ROL | 2552.04USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |