中国

HUBEI ZHONGXING FOOD CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

96,821.92

交易次数

9

平均单价

10,757.99

最近交易

2025/02/24

HUBEI ZHONGXING FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HUBEI ZHONGXING FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 96,821.92 ,累计 9 笔交易。 平均单价 10,757.99 ,最近一次交易于 2025/02/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-07 CôNG TY TNHH TMTH Và XUấT NHậP KHẩU PHú NGUYễN Mộc nhĩ khô (Tên khoa học : Auricularia auricula) đã sấy khô, chưa sơ chế dùng làm thực phẩm , hàng mới 100% .Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 5920.00KGM 8939.20USD
2020-09-07 CôNG TY TNHH TMTH Và XUấT NHậP KHẩU PHú NGUYễN Mộc nhĩ khô (Tên khoa học : Auricularia auricula) đã sấy khô, chưa sơ chế dùng làm thực phẩm , hàng mới 100% .Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 5920.00KGM 8939.20USD
2020-09-07 CôNG TY TNHH TMTH Và XUấT NHậP KHẩU PHú NGUYễN Mộc nhĩ khô (Tên khoa học : Auricularia auricula) đã sấy khô , chưa sơ chế dùng làm thực phẩm , hàng mới 100% .Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 6886.00KGM 10397.86USD
2025-02-24 ООО ILTIFOT MONAND BIZNES 1. Китайский зеленый чай листовой, нефасованный, неферментированный, СHINESE GREEN TEA (W168) - 13275кг, 295 п/п мешки по 45кг. 2. 295 мест, 295 п/п мешков. 8. 000 11. 02 G31MARKA марка без марки без бренда 13275.00Kilogram 13540.50USD
2021-01-20 CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế dùng làm thực phẩm . NSX :HUBEI ZHONGXING FOOD CO.,LTD 8164.00KGM 10613.20USD
2021-01-20 CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế dùng làm thực phẩm . NSX :HUBEI ZHONGXING FOOD CO.,LTD 8177.00KGM 10630.10USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15