中国
PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
210,207.00
交易次数
88
平均单价
2,388.72
最近交易
2025/05/07
PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG CITY SHENGZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO ., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 210,207.00 ,累计 88 笔交易。 平均单价 2,388.72 ,最近一次交易于 2025/05/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-04 | CôNG TY TNHH MAI LâM | Máy may công nghiệp dùng điện 220V-240V AC, loại 1 kim di bọ, hiệu SADAMA, công suất 550W, gồm đầu máy nặng 42kg , mô tơ công suất 0.4 kw và hộp điện. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013. | 4.00PCE | 144.00USD |
| 2019-06-04 | CôNG TY TNHH MAI LâM | Máy may công nghiệp dùng điện 220V-240V AC,loại 1 kim lập trình tự động,hiệu SADAMA,công suất 700W,gồm đầu máy(95kg), hộp điều khiển và bàn thao tác. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013. | 6.00PCE | 480.00USD |
| 2019-11-29 | CôNG TY TNHH MAI LâM | Nồi hơi nước gia nhiệt, kí hiệu DZH0.7-0.7-M, nhiệt độ đạt được 170 độ C, công suất 0.7 tấn/giờ, áp suất 0.7 Mpa, không hoạt động điện, đốt bằng củi. Sản xuất năm 2018. Hàng đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 10000.00CNY |
| 2020-09-16 | CôNG TY TNHH MAI LâM | Phụ tùng máy dệt sợi: Nắp chắn bụi cọc sợi, bằng cao su lưu hóa, kích thước phi 3,5cm, dày 1mm. NSX: Yuyao Minfeng textile machinery co.,ltd. Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 30.00USD |
| 2021-04-09 | CôNG TY TNHH MAI LâM | Kho lạnh, dung tích 30m3, thiết bị làm lạnh, hiệu SDJ-25.5/150, công suất 25.5 kw/380V, nhiệt độ làm lạnh tối đa là- 20 độ C, lượng nạp ga là 4.8kg, sử dụng gas R22, không kèm gas . Mới 100%. | 2.00SET | 5400.00CNY |
| 2019-11-13 | CôNG TY TNHH MAI LâM | Nồi sấy tiệt trùng, không dùng điện (dùng hơi nóng từ nồi hơi), dùng sấy thực phẩm, kí hiệu: GT7C5A. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013. | 1.00PCE | 10000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |