中国
JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
506,818.04
交易次数
115
平均单价
4,407.11
最近交易
2020/06/26
JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 506,818.04 ,累计 115 笔交易。 平均单价 4,407.11 ,最近一次交易于 2020/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-26 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI âU VIệT | Tấm nhựa PVC đã gia cố bề mặt dùng để trang trí ốp trần, ốp tường, kích thước: 3M x 400MM x 0.6MM. mới 100%.nsx: JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD | 3500.00MTK | 8330.00USD |
2020-05-05 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI âU VIệT | Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX4.5CMX2M,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI PROVINCE ATLANTIC INDUSTRY CO.,LTD | 1500.00PCE | 1020.00USD |
2020-04-15 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI âU VIệT | Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX10CMX2CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD | 400.00PCE | 780.80USD |
2020-04-15 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI âU VIệT | Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX4CMX1CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD | 4500.00PCE | 2250.00USD |
2020-03-23 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI âU VIệT | Keo dán dùng trong xây dựng màu xanh thành phần từ polyme tổng hợp,20kg/1 thùng, hàng mới 100%.nsx: JIANGXI BOJUE KITCHEN DECORATION CO.,LTD | 1200.00KGM | 1920.00USD |
2020-05-05 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI âU VIệT | Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: 3MX8CMX2CM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI PROVINCE ATLANTIC INDUSTRY CO.,LTD | 500.00PCE | 554.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |