澳大利亚
CHESTER COMMODITIES PTY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
160,873,493.71
交易次数
731
平均单价
220,073.18
最近交易
2025/09/26
CHESTER COMMODITIES PTY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHESTER COMMODITIES PTY LTD在澳大利亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 160,873,493.71 ,累计 731 笔交易。 平均单价 220,073.18 ,最近一次交易于 2025/09/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-13 | MB KHAI MINH.,JSC | Hạt lúa mỳ - AUSTRALIAN WHEAT - NLSX TĂCN. Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190: 2020/BNNPTN, không chịu thuế GTGT.Mới 100% | 949.11TNE | 304664.00USD |
| 2022-11-28 | GAD VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Wh.eat (used as raw materials for animal feed production). Imported goods are in accordance with Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019). | 559.24Ton | 204123.00USD |
| 2022-02-14 | DE HEUS | Other The barley seeds have not yet past the milling, processing, the original -Australian Feed Barley. Raw materials for animal feed production. | 1004.99TNE | 299487.00USD |
| 2023-06-10 | PHUOC AN FOOD PRODUCING TRADING JOINT STOCK COMPANY | Australian wheat husked, unprocessed, unshelled, raw materials used for human food. Protein specification 12% min, moisture: 12.5% max. | 1041.48Ton | 349403.00USD |
| 2022-06-17 | CÔNG TY CP KHAI ANH BÌNH THUẬN | Lúa mì (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 02/2019/TT- BNNPTNT 11/02/2019) | 1040.96TNE | 413261.00USD |
| 2022-06-17 | NEW HOPE HANOI CO.,LTD | Australian Wheat - Hạt Lúa mỳ, Nguyên liệu sx TĂCN, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. | 1049250.00KGM | 342056.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |