中国
HI-TARGET SINGAPORE PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
289,250.00
交易次数
27
平均单价
10,712.96
最近交易
2022/04/28
HI-TARGET SINGAPORE PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HI-TARGET SINGAPORE PTE LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 289,250.00 ,累计 27 笔交易。 平均单价 10,712.96 ,最近一次交易于 2022/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-03 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP SINH HọC VạN TíN | Thiết bị định vị GPS V30 Plus (Thiết bị xác định phương hướng dùng trong đo đạc trắc địa, mới 100%) và phụ kiện gồm:Thùng đựng máy, Sạc pin và thiết bị điều khiển | 5.00SET | 11850.00USD |
2020-03-04 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ TIN CậY | Máy định vị GPS V30XT (Thiết bị đo trắc địa, mới 100%)(Thiết bị xác định phương hướng chỉ thu nhận, không có chức năng phát) và phị kiện kèm theo: Thùng đựng máy, Sạc pin và thiết bị điều khiển | 8.00SET | 18350.00USD |
2021-06-02 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ BảN Đồ TâN PHú | Máy trắc địa, dùng trong đo đạc trắc địa (có chức năng thu phát sóng); mã iRTK5; Nhãn hiệu Hi-Target; Hoạt động bằng pin sạc lithium 3.7V; NSX: Hi-Target Surveying Instrument Co.,LTD; Mới 100% | 1.00SET | 4100.00USD |
2021-12-10 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VIệT THANH | Thiết bị đo và xác định vị trí khảo sát (không có chức năng phát sóng)dùng trong đo đạc, khảo sát địa hình, Model: iRTK4, gồm bộ điều khiển iHand30. Hsx:Hi-Target Surveying Instrument Co.Ltd. Mới 100% | 5.00PCE | 13500.00USD |
2022-02-16 | DANH KIET THANG LONG JOINT STOCK COMPANY | HTS-220R electronics (without broadcast function), using integrated angle with distance measurement, to read the distance between 2 peaks, NSX Hi-Target Surveying Instrument Co., Ltd, new 100 % | 1.00PCE | 1200.00USD |
2021-12-10 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN VIệT THANH | Thiết bị đo và xác định vị trí khảo sát (không có chức năng phát sóng) dùng trong đo đạc, khảo sát địa hình, Model: iTK5, gồm bộ điều khiển iHand55. Hsx:Hi-Target Surveying Instrument Co.Ltd. Mới 100% | 1.00PCE | 3000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |