中国
UNION ALKALIES AND CHEMICALS GROUP LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
314,489.88
交易次数
24
平均单价
13,103.75
最近交易
2023/03/25
UNION ALKALIES AND CHEMICALS GROUP LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UNION ALKALIES AND CHEMICALS GROUP LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 314,489.88 ,累计 24 笔交易。 平均单价 13,103.75 ,最近一次交易于 2023/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HằNG TíN PHáT | Hóa Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp- Poly Aluminium Chloride 31% (PAC), công thức hoá học ALCL3-Ma CAS:7446-70-0 , 1 bao=25kg | 100.00TNE | 19800.00USD |
2019-12-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU HằNG TíN PHáT | Hóa Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp- Poly Aluminium Chloride 30% (PAC), công thức hoá học ALCL3-Ma CAS:7446-70-0 , 1 bao=25kg | 25000.00KGM | 6000.00USD |
2023-03-25 | CHANH KHANG THINH CHEMICAL&MATERIALS COMPANY LTD | Wastewater treatment preparations - Poly Aluminum Chloride (PAC) Yellow Powder 28% (used in water treatment industry); powder, bagged, yellow; CAS code: 1327-41-9; CTHH: Aln(OH)mCl(3n-m). New 100% | 40.00Ton | 8400.00USD |
2021-12-31 | CôNG TY TNHH HóA CHấT & NGUYêN LIệU CHáNH KHANG THịNH | Chế phẩm xử lý nước thải - Poly Aluminium Chloride 28%(dùng trong công nghiệp xử lý nước); dạng bột, đóng bao 25kg; mã CAS: 1327-41-9; Công thức hóa học: Aln(OH)mCl(3n-m). Hàng mới 100% | 88.00TNE | 33880.00USD |
2021-03-02 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MôI TRườNG PHú Dụ | POLY ALUMINIUM CHLORIDE - Hóa chất dùng trong xử lý nước thải - Mã CAS: 7446-70-0 - Quy cách đóng gói: 25 kg/bao - Công thức hóa học: [Al2(OH)nCl6-nXH2O]m - Hàng mới 100%. | 24.00TNE | 8352.00USD |
2022-03-16 | HT CO LTD | Poly aluminum chloride adhesives used in wastewater treatment. Manufacturer: Zhengzhou Mahaco Industrial Co., Ltd, China. New 100%. 25kg / bag. Code Code: 1327-41-9 | 60.00TNE | 18300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |