中国
GUANGXI PINGXIANG XUNJIE TRADE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
31,503,190.77
交易次数
29,566
平均单价
1,065.52
最近交易
2025/01/26
GUANGXI PINGXIANG XUNJIE TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG XUNJIE TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 31,503,190.77 ,累计 29,566 笔交易。 平均单价 1,065.52 ,最近一次交易于 2025/01/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-17 | XUAN THANG LOI LS ONE MEMBER COMPANY LTD | Wo.men''s bras (xu gong) in woven synthetic fiber, size (32-42). 100% new. NSX: Youdi Garment Co., Ltd | 1500.00Pieces | 750.00USD |
2022-12-23 | TIN CUONG PHAT INTERNATIONAL COMPANY LTD | El.ectric cooker (with functions: cooking hot pot, steaming, frying, stir-frying); There is no cooking function. Brand: MANDELI. Model: MDL-28. Power 650W 220V/50Hz. Diameter 28cm +/-10%; with steamed price. 100% new. | 8176.00Pieces | 20440.00USD |
2022-12-26 | TIN CUONG PHAT INTERNATIONAL COMPANY LTD | Kitchenware St.ainless steel picnic cooking pot set, including: 5 frying pans (16-24)cm +/-10%, 1 frying pan 24cm +/-10%, all with glass lid. Model EB-8013. NSX: Hangteng Hardware Products Co., Ltd. 100% new. | 4200.00Set | 18900.00USD |
2023-01-02 | HUU PHONG LS ONE MEMBER COMPANY LTD | Of cotton Quần bò trẻ em trai, dáng dài, dùng cho trẻ em dưới 10 tuổi. Chất liệu 100% cotton(sợi bông). Size: SX đến XL. Mới 100%. Hiệu:FASHION,YSYANGYANG | 270.00Pieces | 405.00USD |
2023-01-02 | KHANH SON IMPORT EXPORT TRADING SERVICES GENERAL COMPANY LTD | Hộ.p đựng đũa bằng nhựa có quạt gió làm khô,loại treo tường,dùng pin sạc,output:5V,input dùng điện 220V/50Hz/2-5W,kt(30-35x20x8-10)cm+/-10%.NSX : Zhongshan ai thinking life products co., ltd.Mới 100% | 20.00Pieces | 20.00USD |
2023-01-09 | BA HOAN LS ONE MEMBER COMPANY LTD | Of synthetic fibres Quần vải người lớn nam dệt kim từ sợi tổng hợp Size: SX đến XXL. Hiệu: MIANBASHA. NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd. Mới 100%. | 200.00Pieces | 400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |