中国

XINXING DUCTILE IRON PIPES CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

24,372,761.41

交易次数

290

平均单价

84,044.00

最近交易

2025/07/30

XINXING DUCTILE IRON PIPES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XINXING DUCTILE IRON PIPES CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 24,372,761.41 ,累计 290 笔交易。 平均单价 84,044.00 ,最近一次交易于 2025/07/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-27 CôNG TY Cổ PHầN VậT LIệU Và GIảI PHáP SOL PK ghép nối cho ống gang đúc:Y gang cầu EEE 45 độ,KT:2 nhánh400mm,1nhánh300 mm,bằng gang đúc không dẻo,dùng để nối ống-All socket 45 lateral tee DN400x300.NSX:XINXING DUCTILE IRON PIPES .Mới 100% 2.00PCE 882.82USD
2019-01-16 CôNG TY TNHH GIảI PHáP MôI TRườNG Và NướC VIệT Ống gang dẻo đường kính ngoài 600mm, dài 6m, C30, mối nối kiểu T, hiệu Xinxing dùng cho hệ thống cấp nước sạch, đã bao gồm gioăng cao su và mỡ bôi trơn, mới 100% 300.00MTR 32673.00USD
2019-08-17 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN VâN GIANG Phụ kiện miễn phí: Dầu nhờn dùng để lắp ống, dầu có thành phần cơ bản chứa <70% tính theo trọng lượng là dầu mỏ, (36kg = 36L) mới 100% 36.00KGM 未公开
2025-07-01 ТОО QSM ENGINEERING 1. ISO7186-2011 DUCTILE IRON PIPES DN900 (COMPLETE WITH ACCESSORIES - RUBBER RINGS) ТРУБЫ ИЗ ВЫСОКОПРОЧНОГО ЧУГУНА DN900 (В КОМПЛЕКТЕ С АКСЕССУАРАМИ - РЕЗИНОВЫМИ КОЛЬЦАМИ) HS CODE 7303001000 DN900 K9-T-6M,M НАРУЖНАЯ ОБЛИЦОВКА ЦИНКОВЫМ НАПЫЛЕНИЕМ НЕ ... 20.00ШТ 28246.82USD
2019-01-16 CôNG TY TNHH GIảI PHáP MôI TRườNG Và NướC VIệT Ống gang dẻo đường kính ngoài 150mm, dài 6m, C40, mối nối kiểu T, hiệu Xinxing dùng cho hệ thống cấp nước sạch, đã bao gồm gioăng cao su và mỡ bôi trơn, mới 100% 600.00MTR 9174.00USD
2025-06-02 OOO STROY GAMMA SERVICE 1) Трубы из чугунного литья используемые в системах водоснабжения под давлением марки DN1400*C20-T по стандарту ISO2531-2009, размер диаметра 140см, длина 6 метр с аксессуарами (Резиновые уплотнительные кольца). Предназначен в строительстве города "Но... 40040.00Kilogram 46509.12USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15