中国
ACE DRAGON GAO QIANG DEHUMIDIFYING ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
139,400.00
交易次数
39
平均单价
3,574.36
最近交易
2025/07/24
ACE DRAGON GAO QIANG DEHUMIDIFYING ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ACE DRAGON GAO QIANG DEHUMIDIFYING ELECTRONICS (SHANGHAI) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 139,400.00 ,累计 39 笔交易。 平均单价 3,574.36 ,最近一次交易于 2025/07/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-13 | CôNG TY Cổ PHầN EMIN VIệT NAM | Tủ sấy chân không, dùng trong phòng thí nghiệm để sấy bảng mạch PCB ( cửa đơn, nguồn 380VAC, 3kW, 5A, 200 oC), hiệu Dr.Storage, model AH-180, bộ gồm tủ sấy, dây dẫn, kệ. Hàng mới 100% | 1.00SET | 1142.00USD |
2021-08-24 | CôNG TY Cổ PHầN EMIN VIệT NAM | Bộ điều khiển nitơ/nạp nitơ QDN tự động lấp đầy khí nitơ để tăng tốc độ cho tủ hút ẩm linh kiện Dryzone C1-1490-6, model DRY-08, hiệu Dr.Storage, nsx ACE DRAGON CORP, nguồn điện 230V.Hàng mới 100% | 4.00PCE | 1380.00USD |
2025-04-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIDIFI DUYÊN HẢI | Drying cabinet (Drying oven) used to dry tools and samples in industry, not for medical use (heated by resistance, 5kW, 380V/3 phase source, 200 degrees C), no brand, model AH-270, ... | 2.00PCE | 3600.00USD |
2025-04-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIDIFI DUYÊN HẢI | Dryzone moisture-proof cabinet for preserving electronic components (steel, 230V, 50/60Hz power, max capacity 345W), brand Dryzone, model C2E-1200-6, year of manufacture 2025. 100% new | 2.00PCE | 5460.00USD |
2025-07-24 | CÔNG TY TNHH UNIVERSAL SCIENTIFIC INDUSTRIAL VIỆT NAM | Humidity-proof cabinet is used to preserve, store and keep dry electronic components. Model: A15U-1200-6-QDN.Response: 230V, 50/60Hz.Power: 185W.Manufacturer: Kunshan Gaoqiang Industrial Equipment CO., LTD.Year of manufacture: 2025.100% new | 2.00SET | 3200.00USD |
2021-02-19 | CôNG TY Cổ PHầN EMIN VIệT NAM | Tủ hút ẩm linh kiện Dryzone (tự động gia nhiệt độ ẩm lắng đọng thành hơi nước và hút ra để ổn định nhiệt độ độ ẩm), 1250L, nguồn 220VAC, 6 cửa, màu đen, model C1-1490-6ESD. Mới 100% | 4.00SET | 5520.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |