中国
GUANGZHOU HONGTHAI IMPORT & EXPORT TRADE CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
150,450.20
交易次数
114
平均单价
1,319.74
最近交易
2019/11/04
GUANGZHOU HONGTHAI IMPORT & EXPORT TRADE CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU HONGTHAI IMPORT & EXPORT TRADE CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 150,450.20 ,累计 114 笔交易。 平均单价 1,319.74 ,最近一次交易于 2019/11/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SAO XANH | Bệ và nắp xí ngồi bệt bằng nhựa,không có chức năng rửa, xịt, sấy tự động,kích thước 46*36*5cm,màu trắng,khối lượng tịnh: 1.7kg/c, NSX: Guangzhou Hongthai Import&Export Trade Co.,Ltd,mới 100% | 716.00PCE | 3222.00USD |
2019-08-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SAO XANH | Bệt vệ sinh liền khối bằng sứ, không nắp, mã BKR-058,kích thước 670*390*745mm, màu trắng, không nhãn hiệu, khối lượng tịnh 39.3 kg/c, NSX: Guangzhou Hongthai Import&Export Trade Co.,Ltd, hàng mới 100% | 28.00PCE | 518.00USD |
2019-08-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SAO XANH | Bệt vệ sinh liền khối bằng sứ, không nắp, mã BKR-829, kích thước 680*390*785mm, màu trắng, không nhãn hiệu, khối lượng tịnh 46.3 kg/c,NSX: Guangzhou Hongthai Import&Export Trade Co., Ltd,hàng mới 100% | 41.00PCE | 799.50USD |
2019-08-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SAO XANH | Bệ và nắp xí ngồi bệt bằng nhựa, kích thước 46*36*5cm, màu trắng, khối lượng tịnh: 1.7kg/c,NSX: Guangzhou Hongthai Import&Export Trade Co.,Ltd, hàng mới 100% | 312.00PCE | 1404.00USD |
2019-11-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SAO XANH | Bệt vệ sinh liền khối bằng sứ, có nắp, mã RG-8054, kích thước 760*420*710mm, màu trắng, hiệu Rangos, khối lượng tịnh 47kg/c, hàng mới 100% | 18.00PCE | 450.00USD |
2019-11-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SAO XANH | Bệt vệ sinh liền khối bằng sứ, có nắp, mã RG-8037, kích thước 730*410*850mm, màu trắng, hiệu Rangos, khối lượng tịnh 45 kg/c, hàng mới 100% | 47.00PCE | 1151.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |