中国
HANGZHOU H.D.L. NEW MATERIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
28,015,048.27
交易次数
615
平均单价
45,552.92
最近交易
2025/05/26
HANGZHOU H.D.L. NEW MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU H.D.L. NEW MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 28,015,048.27 ,累计 615 笔交易。 平均单价 45,552.92 ,最近一次交易于 2025/05/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-22 | CôNG TY TNHH CA TI NA VIệT NAM | Màng Plastic không xốp, dày 0.30mm-0.38mm (Nhựa 35-40%, CaCO3 24-26%, Polyeste 20-22% , chât khác 18-24%) Đã gia cố, chưa phủ keo, chưa in hình, in chữ. Nguyên liệu dùng in quảng cáo - Hàng mới 100%. | 83484.00KGM | 78474.96USD |
2020-01-08 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH CA TI NA VIệT NAM | Màng nhựa PVC dạng cuộn không dính,chưa in hình,chữ,(Nhựa39-44% kết hợp các vật liệu: CaCO3:21-24%,Polyeste20-22%,khác18-24%),dày(0.3-0.38)mm;(2-3.2)m*80m.Dùng cho quảng cáo ngắn ngày.Mới100% | 83655.00KGM | 87837.75USD |
2019-03-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI VạN TRườNG THàNH | Màng Plastic Flex Banner, dày 0.34mm (200x500D 18*12), 0.561kg/m2. sp đi từ poly (vinyl clorua) không xốp, đã được kết hợp với vật liệu dệt từ Polyeste ở giữa, dạng cuộn. KT 2 m x 40 m. Hàng mới100% | 2000.00MTK | 860.00USD |
2019-05-03 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI VạN TRườNG THàNH | Màng Plastic Flex Banner, dày 0.34mm (200x300D 18*12),0.561kg/m2. sp đi từ poly (vinyl clorua) không xốp, đã được kết hợp với vật liệu dệt từ Polyeste ở giữa, dạng cuộn. KT 2.4 m x 40 m. Hàng mới100% | 1632.00MTK | 701.76USD |
2022-12-27 | VIET NAM CA TI NA COMPANY LTD | Other Pl.astic film reinforced with polyester fiber, 0.32-0.36mm thick, 2.1-3.2m wide, 80m long. Non-porous, not glued, not printed pictures, letters.Ng/ materials used for printing Q/fox.100% New. | 45180.00Kilograms | 49698.00USD |
2019-10-21 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH CA TI NA VIệT NAM | Màng nhựa từ PVC dạng cuộn không dính,chưa in hình,chữ,(NhựaPVC39-44%,CaCO3:21-24%,Polyeste20-22%,chât khác18-24%),dày(0.3-0.38)mm,rộng(2-3.2)m,dài 80m.Mới100%.NSX: HANGZHOU H.D.L. NEW MATERIAL CO LTD | 87588.00KGM | 91967.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |