中国
HANGZHOU H.D.L. NEW MATERIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
26,846,505.36
交易次数
601
平均单价
44,669.73
最近交易
2025/03/31
HANGZHOU H.D.L. NEW MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU H.D.L. NEW MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 26,846,505.36 ,累计 601 笔交易。 平均单价 44,669.73 ,最近一次交易于 2025/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-21 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH CA TI NA VIệT NAM | Màng nhựa từ PVC dạng cuộn không dính,chưa in hình,chữ,(NhựaPVC39-44%,CaCO3:21-24%,Polyeste20-22%,chât khác18-24%),dày(0.3-0.38)mm,rộng(2-3.2)m,dài 80m.Mới100%.NSX: HANGZHOU H.D.L. NEW MATERIAL CO LTD | 87588.00KGM | 91967.40USD |
2020-09-23 | CôNG TY TNHH CA TI NA VIệT NAM | Màng Plastic không xốp, dày 0.32-0.36mm (Nhựa 39-44%, CaCO3 21-24%, Polyeste 20-22% , chât khác 18-24%) Đã gia cố, chưa phủ keo, chưa in hình, in chữ. Nguyên liệu dùng in quảng cáo - Hàng mới 100%. | 90513.00KGM | 99564.30USD |
2019-07-15 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH CA TI NA VIệT NAM | Màng nhựa từ poly(vinyl clorua) không dính,không xốp,chưa in,(Nhựa35-40%,CaCO3:24-26%,Polyeste 20-22%,chât khác 18-24%) dạng cuộn,dùng in quảng cáo ngắn hạn,dày(0.3-0.38)mm*(2-3.2)m*(50-80)m.Mới100% | 41715.00KGM | 39212.10USD |
2022-01-25 | VIET NAM CA TI NA CO LTD | Other Plastic film reinforced with polyester fibers, 0.31-0.36mm thick, 2.1-3.2m wide, 80m long. (Plastic 39-44%, CaCO3 21-24%, polyester 20-22%, others) | 41229.00KGM | 45352.00USD |
2025-03-10 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CA TI NA VIỆT NAM | Non-stick, non-porous, unprinted plastic film (Plastic 39-44% combined with materials: CaCO3: 21-24%, Polyester 20-22%, other 18-24%), thickness (0.3-0.34)mm; (1.1-5.2)m*(80-120)m. Used for short-term advertising. 100% new | 67390.00KGM | 76150.70USD |
2019-05-22 | CôNG TY TNHH CA TI NA VIệT NAM | Màng Plastic không xốp, dày 0.30mm-0.38mm (Nhựa 35-40%, CaCO3 24-26%, Polyeste 20-22% , chât khác 18-24%) Đã gia cố, chưa phủ keo, chưa in hình, in chữ. Nguyên liệu dùng in quảng cáo - Hàng mới 100%. | 83484.00KGM | 78474.96USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |