中国
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,167,930.97
交易次数
187
平均单价
43,678.78
最近交易
2025/03/26
GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GOLIATH INGREDIENTS (ASIA) PTE. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,167,930.97 ,累计 187 笔交易。 平均单价 43,678.78 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-03-08 | CADIMI COMPANY LTD | Chemical Dodecyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride (Benzalkonium Chloride) 80% (CAS No.: 8001-54-5) cationic form used in industrial wastewater treatment and cleaning; New 100% ; 132 drums (200kg/drum). | 26.40Ton | 43032.00USD |
2021-09-28 | CôNG TY CP HóA CHấT MIềN NAM | Hóa chất: Calcium Chloride (Powder) (Cas no: 10043-52-4): dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, dệt nhuộm; Hàng mới 100%; 2200 bao (25kg/bao); NSX: 30/08/2021, HSD: 30/08/2023. | 55.00TNE | 9790.00USD |
2021-03-27 | CôNG TY TNHH HóA CHấT Và THựC PHẩM PHú HưNG 7 | Enzym transglutaminase dùng trong chế biến thực phẩm: Stabizym NS 100 (transglutaminase (60-80U/g), maltodextrin); Hàng mới 100%; 101thùng (10kg/thùng); NSX: 27/02/2021, HSD: 27/08/2022 | 1020.00KGM | 9690.00USD |
2019-12-30 | CôNG TY CP HóA CHấT MIềN NAM | Chế phẩm hữu cơ dạng anion dùng tẩy rửa, tẩy nhờn, tẩy trắng, xử lí nước: Anionic Polyacrylamide (A952) (CAS no: 9003-05-8). 800 bao (25kg/bao). Hàng mới 100%; NSX: 12/2019, HSD: 12/2021. | 20.00TNE | 33940.00USD |
2020-12-29 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN CADIMI | Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: YNL-35 (Mix-Phosphate) (INS-451i, INS-331i, INS-501i); 160 bao (25kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 12.2020, HSD: 12.2022 | 7000.00KGM | 9240.00USD |
2020-05-12 | CôNG TY CP HóA CHấT MIềN NAM | Hóa chất công nghiệp (dùng trợ lắng, keo tụ, xử lí nước): Poly Aluminium Chloride PAC (Cas no: 1327-41-9); 2880 bao(20kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 04.2020, HSD: 04.2022. | 57.60TNE | 23846.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |