中国

DONGGUAN TEAMWISE METAL CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

966,391.13

交易次数

469

平均单价

2,060.54

最近交易

2024/12/20

DONGGUAN TEAMWISE METAL CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONGGUAN TEAMWISE METAL CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 966,391.13 ,累计 469 笔交易。 平均单价 2,060.54 ,最近一次交易于 2024/12/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-04-07 VIET MAN TRADE SERVICES COMPANY LTD Of a thickness exceeding 10 mm Flat-rolled, hot-rolled non-alloy steel, not in coils. Sizes 35mm thick, over 600mm width JIS G 4051 S50C STEEL PLATE (35*950*2200mm (1 PCS),100% new 582.00Kilograms 442.00USD
2024-06-08 VIET MAN TRADE SERVICES COMPANY LTD Flat-rolled, hot-rolled non-alloy steel, not in coil form. Size: thickness 90mm, width over 600mm JIS G 4051 S50C STEEL PLATE (90*950*2230)mm (1 PCS), 100% new (TP: Si :0.25%; Mn:0.6%) 1496.00Kilograms 1287.00USD
2022-05-04 VIET MAN TRADING SERVICE ONE MEMBER CO., LTD Of circular crosssection Thép không gỉ dạng thanh và que khác,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng ,kích cỡ đường kính F 110mm GB/T 6402-2008 S136H STEEL ROUND BAR (F 110*5000)mm (2 PCS),mới 100% 439.00KGM 832.00USD
2022-05-04 VIET MAN TRADING SERVICE ONE MEMBER CO., LTD Other, not further worked than hotrolled, not in coils Thép tấm hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,chưa được gia công quá mức cán nóng(dày55mm,rộng610mm,dài2750mm)GB/T 6402-2008 S136H STEEL PLATE (55*610*2750)mm (1 PCS),mới 100% 758.00KGM 1387.00USD
2024-05-27 VIET MAN TRADE SERVICES COMPANY LTD Flat-rolled, hot-rolled non-alloy steel, not in coil form. Size: thickness 50mm, width over 600mm JIS G 4051 S50C STEEL PLATE (50*950*2260)mm (1 PCS), 100% new (TP: Si :0.25%-0.26%; Mn:0.6%-0.63%) 856.00Kilograms 736.00USD
2023-09-29 VIET MAN TRADE SERVICES COMPANY LTD Other, not further worked than hotrolled, not in coils Thép tấm hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,chưa được gia công quá mức cán nóng(dày70mm,rộng950mm,dài2190mm) GB/T 6402-2008 P20 (1.2311) STEEL PLATE (70*950*2190)mm (1 PCS),mới 100% 1180.00Kilograms 1145.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15