中国
GUANGZHOU CITY LINTONG SPEAKER COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,284,641.70
交易次数
137
平均单价
9,376.95
最近交易
2025/01/13
GUANGZHOU CITY LINTONG SPEAKER COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU CITY LINTONG SPEAKER COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,284,641.70 ,累计 137 笔交易。 平均单价 9,376.95 ,最近一次交易于 2025/01/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-08 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KOMAX VIệT NAM | Bộ loa kéo di động gồm 1 loa, có 2 micro không dây, điều khiển từ xa và có chức năng xử lý âm thanh, bluetooth, thu radio FM, có bình ắc quy, hiệu KOVIT, Model: KS-120, công suất 60W, hàng mới 100% | 432.00SET | 8640.00USD |
2020-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KOMAX VIệT NAM | Bộ loa đã lắp vào thùng loa gồm 2 loa, hiệu V-AUDIO, Model: VFM-1765, công suất 250Wx2, hàng mới 100% | 50.00SET | 1550.00USD |
2021-01-04 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI ĐầU Tư ĐạI DươNG | Phụ kiện loa kéo: củ loa âm trầm, chưa gắn vào vỏ loa và chưa lắp thiết bị âm thanh,không model, không hiệu,công suất 30W,mới 100%. | 25.00PCE | 37.50USD |
2020-09-24 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KOMAX VIệT NAM | Bộ loa kéo di động gồm 1 loa, có 2 micro không dây, điều khiển từ xa và có chức năng xử lý âm thanh, bluetooth, thu radio FM, có bình ắc quy, hiệu KOVIT, Model: KS-122A, công suất 60W, hàng mới 100% | 46.00SET | 920.00USD |
2021-06-11 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI ĐầU Tư ĐạI DươNG | Bộ vang cơ (bộ khuếch đại âm thanh) được sử dụng kết hợp với loa chuyên nghiệp, công suất 10W, điện áp 220V. Nsx: Guangzhou City Lintong Speaker Company Limited, mới 100%, FOC | 1.00PCE | 0.00USD |
2020-07-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KOMAX VIệT NAM | Bộ loa kéo di động gồm 1 loa, có 2 micro không dây, điều khiển từ xa và có chức năng xử lý âm thanh, bluetooth, thu radio FM, có bình ắc quy, hiệu KOVIT, Model: KS-120, công suất 60W, hàng mới 100% | 315.00SET | 6300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |