韩国
KONET HOLDINGS CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
140,813.00
交易次数
14
平均单价
10,058.07
最近交易
2024/05/23
KONET HOLDINGS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KONET HOLDINGS CO LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 140,813.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 10,058.07 ,最近一次交易于 2024/05/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-05-23 | KOVINA NET COMPANY LTD | Crawler excavator, chassis number: DX55MTACE5650, engine number: K4939, brand: DOOSAN, manufacturer: DOOSAN INFRACORE CO.,LTD. Model: DX55MTACE. Used item, manufactured in 2012 | 1.00Pieces | 7907.00USD |
2022-05-15 | CONG TY TNHH KOVINA NET | Machinery with a 360revolving superstructure Xe xúc đào bánh xích, số khung: VCEEC55CC00122349, số máy: 7221, nhãn hiệu: VOLVO, nhà sản xuất: VOLVO GROUP KOREA CO.,LTD. Model: EC55C. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012 | 1.00PCE | 10269.00USD |
2022-06-06 | CONG TY TNHH KOVINA NET | Machinery with a 360revolving superstructure Xe xúc đào bánh xích, số khung: VCE00C58T00280145, số máy: V26078DS1069, nhãn hiệu: VOLVO, nhà sản xuất: VOLVO GROUP KOREA CO.,LTD. Model: ECR58D. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013 | 1.00PCE | 10370.00USD |
2022-05-15 | CONG TY TNHH KOVINA NET | Machinery with a 360revolving superstructure Xe xúc đào bánh xích, số khung: DHKCEAASEF6007565, số máy: T8366, nhãn hiệu: DOOSAN, nhà sản xuất: DOOSAN CO.,LTD. Model: DX55 ACE. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2015 | 1.00PCE | 12775.00USD |
2022-07-14 | CONG TY TNHH KOVINA NET | Tamping machines and road rollers The vibrating car, the vibration force of 21 tons, frame number: VSV410259, Machine number: 6BD1701963, Brand: Sakai, Manufacturer: Sakai Heavy Industries. Model: SV500. Used goods, produced in 1990 | 1.00PCE | 9742.00USD |
2022-07-14 | CONG TY TNHH KOVINA NET | Machinery with a 360revolving superstructure Xe xúc đào bánh xích, số khung: HHKHM907CF0008933, số máy: T8197, nhãn hiệu: HYUNDAI, nhà sản xuất: HYUNDAI HEAVY INDUSTRIES CO.,LTD. Model: ROBEX55. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2015 | 1.00PCE | 9444.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |