中国

CHANGZHOU ROSETTA STONE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

13,072,485.84

交易次数

1,974

平均单价

6,622.33

最近交易

2025/05/01

CHANGZHOU ROSETTA STONE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHANGZHOU ROSETTA STONE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,072,485.84 ,累计 1,974 笔交易。 平均单价 6,622.33 ,最近一次交易于 2025/05/01

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-17 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL Tấm nhựa Compact HPL (mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), mã: 30927-3, Kt:1525*1830*12mm. nhà SX: Henan Yongwei, mới 100% 400.00TAM 20320.00USD
2019-04-19 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT SàI GòN Tấm nhựa Compact HPL 1525*1830*12mm,38019-3 được gia cố,được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt, mặt được phủ lớp nhựa melamin,Không xốp,chưa được gia công.Hàng mới100% 50.00PCE 2760.00USD
2019-10-14 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL Tấm nhựa Compact HPL (mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), mã: 1058-3, Kt: 1220*1830*12mm.Có phủ phim. nhà SX: Henan Yongwei, mới 100% 80.00TAM 3339.20USD
2019-07-03 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT SàI GòN Tấm nhựa Compact HPL 1220*1830*12mm,LSF30927-3 được gia cố,được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt, mặt được phủ lớp nhựa melamin,Không xốp,chưa được gia công.Hàng mới100% 250.00PCE 9335.00USD
2019-09-20 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TấM COMPACT Tấm nhựa Compact HPL code 30927-3, kích thước 1830*2440*12mm (dùng làm vách ngăn phòng, không dùng lót sàn), hàng mới 100% 30.00TAM 2371.20USD
2019-06-07 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL Tấm nhựa Compact HPL (mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), mã: 1058-3, Kt:1220*1830*12mm. nhà SX: Henan Yongwei, mới 100% 90.00TAM 3815.10USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15