中国
CHANGZHOU ROSETTA STONE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,029,715.17
交易次数
2,044
平均单价
6,863.85
最近交易
2025/09/11
CHANGZHOU ROSETTA STONE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU ROSETTA STONE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,029,715.17 ,累计 2,044 笔交易。 平均单价 6,863.85 ,最近一次交易于 2025/09/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-17 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL | Tấm nhựa Compact HPL (mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), mã: 30927-3, Kt:1525*1830*12mm. nhà SX: Henan Yongwei, mới 100% | 400.00TAM | 20320.00USD |
| 2019-04-19 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT SàI GòN | Tấm nhựa Compact HPL 1525*1830*12mm,38019-3 được gia cố,được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt, mặt được phủ lớp nhựa melamin,Không xốp,chưa được gia công.Hàng mới100% | 50.00PCE | 2760.00USD |
| 2019-10-14 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL | Tấm nhựa Compact HPL (mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), mã: 1058-3, Kt: 1220*1830*12mm.Có phủ phim. nhà SX: Henan Yongwei, mới 100% | 80.00TAM | 3339.20USD |
| 2019-07-03 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT SàI GòN | Tấm nhựa Compact HPL 1220*1830*12mm,LSF30927-3 được gia cố,được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt, mặt được phủ lớp nhựa melamin,Không xốp,chưa được gia công.Hàng mới100% | 250.00PCE | 9335.00USD |
| 2019-09-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TấM COMPACT | Tấm nhựa Compact HPL code 30927-3, kích thước 1830*2440*12mm (dùng làm vách ngăn phòng, không dùng lót sàn), hàng mới 100% | 30.00TAM | 2371.20USD |
| 2019-06-07 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU COMPACT HPL | Tấm nhựa Compact HPL (mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), mã: 1058-3, Kt:1220*1830*12mm. nhà SX: Henan Yongwei, mới 100% | 90.00TAM | 3815.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |