中国
ZHONGSHAN SILK IMP &EXP GROUP CO LTD OF GUANGDONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,761,057.90
交易次数
3,034
平均单价
14,423.55
最近交易
2024/12/25
ZHONGSHAN SILK IMP &EXP GROUP CO LTD OF GUANGDONG 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN SILK IMP &EXP GROUP CO LTD OF GUANGDONG在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 43,761,057.90 ,累计 3,034 笔交易。 平均单价 14,423.55 ,最近一次交易于 2024/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-13 | VIET HOME COMPANY LIMITED | Kitchenware Giá để gia vị, chai lọ bằng thép không gỉ, kích thước: (467*336*464)mm, lắp cho tủ bếp, (Mã GK02.40E), nhãn hiệu GARIS. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 725.00USD |
2022-05-23 | BENNY.,INC | Bếp từ đôi hiệu ZEMMER, không kèm nồi nấu, điện áp: 220-240V/50Hz, Tổng công suất 2 bếp: 4400W, Model: IZM 505PROI. Kích thước bếp: 730*420*75 mm, 9.01 kg. Bếp âm, k có chức năng nướng. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 7800.00USD |
2022-06-15 | TEKO VN.,JSC | Cụm linh kiện bếp từ gồm mạch công suất,mạch điều khiển khung nhôm dùng cho bếp từ đôi hiệu JW01, không có chức năng nướng, Công suất 1800W/ 1 bên, điện áp 220V-240V/50HZ, mới 100% | 400.00PCE | 11600.00USD |
2022-07-01 | VINASMARTHOME ., JSC | Model double-negative cooker model: VS828, CS on each side 2400W, voltage 220V-240V, 50Hz, 1.7m wire, black glass, KT: 730x430x67mm, Booster mode on each side: 2800W, no baking function , vanessa brand, new 100% | 280.00PCE | 21315.00USD |
2022-05-13 | VIET HOME COMPANY LIMITED | Kitchenware Giá bát đĩa nâng hạ, 2 tầng bằng thép không gỉ, kích thước: (547*762*272)mm, lắp cho tủ bếp, (Mã GL06.80C), nhãn hiệu GARIS. Hàng mới 100% | 70.00PCE | 2925.00USD |
2023-12-04 | BENNY VIET NAM ELECTRONICS INCOPORATION | JUNKER brand double induction cooker, without cooking pot, voltage: 220-240V/50Hz, Total capacity of 2 cookers: 4400W, Model: JI39KT69M2-AI, cooker dimensions: 730*430*85 mm, 9.06 kg. Built-in stove, no grill function. New 100% | 50.00Pieces | 4000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |