中国香港
LAW KEE MACHINERY COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
118,204.00
交易次数
7
平均单价
16,886.29
最近交易
2020/09/25
LAW KEE MACHINERY COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LAW KEE MACHINERY COMPANY LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 118,204.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 16,886.29 ,最近一次交易于 2020/09/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-25 | CôNG TY TNHH BAO Bì CHEONG MING VIệT NAM | Máy cắt giấy dùng để sản xuất thùng carton model RC115DX, nhà sản xuất Itotec Co.,Ltd, công suất 380V/3KW, sản xuất 2020, hàng mới 100%(1 bộ=1 cái) | 1.00SET | 3718.00USD |
| 2020-09-25 | CôNG TY TNHH BAO Bì CHEONG MING VIệT NAM | Máy cắt giấy dùng để sản xuất thùng carton model TYMB-1100, nhà sản xuất Zhejiang Litian Machinery Co.,Ltd, công suất 380V/3KW, sản xuất 2020, hàng mới 100%(1 bộ=1 cái) | 1.00SET | 5250.00USD |
| 2020-09-25 | CôNG TY TNHH BAO Bì CHEONG MING VIệT NAM | Máy cắt giấy dùng để sản xuất thùng carton model TYMB-1300, nhà sản xuất Zhejiang Litian Machinery Co.,Ltd, công suất 380V/2KW, sản xuất 2020, hàng mới 100%(1 bộ=1 cái) | 1.00SET | 3421.00USD |
| 2020-09-25 | CôNG TY TNHH BAO Bì CHEONG MING VIệT NAM | Máy cắt giấy dùng để sản xuất thùng carton model ERC160DX, nhà sản xuất Itotec Co.,Ltd, công suất 380V/3KW, sản xuất 2020, hàng mới 100%(1 bộ=1 cái) | 1.00SET | 3205.00USD |
| 2020-09-25 | CôNG TY TNHH BAO Bì CHEONG MING VIệT NAM | Máy ép màng nhựa dùng để sx bao bì model FR-108K-M,nsx Wen Cheng Machinery Co.,Ltd(380V/12KW) sx 2020, hàng mới 100%(1 bộ gồm đầu máy, thân máy, chân máy, trục ép,bộ phận kéo liệu, thùng nạp nhựa) | 1.00SET | 38462.00USD |
| 2020-09-25 | CôNG TY TNHH BAO Bì CHEONG MING VIệT NAM | Máy bồi keo dùng để sản xuất thùng carton model CS-1210, nhà sản xuất Ding Shung Machinery Co.,Ltd, công suất 380V/5KW, sản xuất 2020, hàng mới 100%(1 bộ gồm máy chính, chân máy, đầu máy, tụ điện) | 1.00SET | 19276.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |