新加坡
ANEWTECH SYSTEMS PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,015,375.76
交易次数
44
平均单价
23,076.72
最近交易
2025/04/11
ANEWTECH SYSTEMS PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANEWTECH SYSTEMS PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,015,375.76 ,累计 44 笔交易。 平均单价 23,076.72 ,最近一次交易于 2025/04/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-18 | CôNG TY TNHH đầU Tư Và PHáT TRIểN CôNG NGHIệP âU LạC | Màn hình cảm ứng (WOP-2100T-N2AE. 10.1",24Vdc-10W, CPUs 200MHz).Hãng SX:ANEWTECH SYSTEM PTE LTD. Xuất xứ: Trung Quốc. Dùng để hiển thị và xử lý dữ liệu cân đóng bao tự động công nghiệp.Hàng mới 100% | 5.00PCE | 3950.00USD |
2021-03-08 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI HOàNG LONG | Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang Ethernet - Digi PortServer TS 2 port RS232 RJ45, Hãng sx Digi, mới 100%, dùng trong ngành viễn thông, Thiết bị không có chức năng thu phát sóng | 1.00PCE | 400.00USD |
2022-10-10 | AU LAC INDUSTRY INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | XY coordinate input devices, including mouse, light pens, joysticks, track balls, and touch sensitive screens Touch screen (WOP-210K-NAE. 10.1", 24Vdc-10W, CPUs 200MHz) Manufacturer: ANEWTECH SYSTEMS PTE LTD Origin: Taiwan Used to display and process a... | 6.00PIECES | 4020.00USD |
2019-07-05 | CôNG TY TNHH đầU Tư Và PHáT TRIểN CôNG NGHIệP âU LạC | Màn hình cảm ứng (WOP-2100T-N2AE. 10.1",24Vdc-10W, CPUs 200MHz).Hãng SX:ANEWTECH SYSTEM PTE LTD. Xuất xứ: Trung Quốc. Dùng để hiển thị và xử lý dữ liệu cân đóng bao tự động công nghiệp.Hàng mới 100% | 3.00PCE | 2100.00USD |
2023-06-02 | NAM LONG AUDIO VISUAL COMPANY LTD | Sound cards [ITA1/B202] and video cards Graphics image signal processing card, including 4K HDMI input, Display port, model: D1450-E4GB, manufacturer: Matrox, 100% new | 1.00Pieces | 1175.00USD |
2022-11-08 | ENERGY MANAGEMENT SOLUTION JOINT STOCK COMPANY | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus TS. MEI 2 port server switch: 70001806 brand: Digi, NSX: Digi International, 100% brand new | 12.00Pieces | 6240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |