中国

XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,705,354.00

交易次数

2,122

平均单价

2,217.41

最近交易

2025/04/29

XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,705,354.00 ,累计 2,122 笔交易。 平均单价 2,217.41 ,最近一次交易于 2025/04/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-03-17 CôNG TY TNHH VăN MINH Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3, CAS số: 10028-22-5,đóng gói: 500g, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. 40.00UNA 106.00USD
2020-09-15 CôNG TY TNHH THươNG MạI HOá CHấT TâN VIệT TRUNG Hóa chất thí nghiệm: Tin (II) chloride dihyrate (CAS 10025-69-1) SnCl2.2H2O, dạng tinh thể, 500g/chai, hàng mới 100% 40.00UNA 502.80USD
2021-04-15 CôNG TY TNHH THươNG MạI HOá CHấT TâN VIệT TRUNG Hóa chất thí nghiệm: Tetrahydrofuran (CAS 109-99-9) C4H8O, dạng lỏng, 500ml/chai, hàng mới 100% 400.00UNA 1588.00USD
2021-04-15 CôNG TY TNHH THươNG MạI HOá CHấT TâN VIệT TRUNG Hóa chất thí nghiệm: Citric acid monohydrate (CAS 5949-29-1) C6H8O7.H2O,dạng tinh thể, 500g/chai,hàng mới 100% 400.00UNA 660.00USD
2020-10-06 CôNG TY TNHH VăN MINH Benzene C6H6, CAS: 71-43-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% 1000.00UNA 2400.00USD
2020-03-17 CôNG TY TNHH VăN MINH Potassium dihydrogen phosphate KH2PO4, CAS số: 7778-77-0,đóng gói: 500g, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. 600.00UNA 1158.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15