中国
JAZWARES , LLC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,023.50
交易次数
77
平均单价
13.29
最近交易
2023/03/31
JAZWARES , LLC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JAZWARES , LLC在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,023.50 ,累计 77 笔交易。 平均单价 13.29 ,最近一次交易于 2023/03/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-30 | VăN PHòNG đạI DIệN JAZ TOYS HK LIMITED TạI THàNH PHố Hà NộI | Đồ chơi trẻ em bằng nhựa, đường kính : 25*5*9", mã hàng : 20001-022020-RR , nhà sản xuất : NERF , sử dụng làm mẫu phục vụ nghiên cứu sản xuất, hàng mới 100% | 2.00PCE | 20.00USD |
2020-08-18 | VăN PHòNG đạI DIệN JAZ TOYS HK LIMITED TạI THàNH PHố Hà NộI | Hộp đồ chơi trẻ em hình trái tim bằng nhựa (hộp gồm: 1 vòng tay và 1 búp bê nhỏ bằng nhựa), mã: BPK0056, hiệu BLACPINK, 8 chiếc/kiện, sử dụng làm mẫu, NSX: JAZWARES, LLC. Hàng mới 100% | 2.00UNK | 4.00USD |
2020-08-18 | VăN PHòNG đạI DIệN JAZ TOYS HK LIMITED TạI THàNH PHố Hà NộI | Hộp đồ chơi trẻ em hình micro bằng nhựa bên trong có 1 búp bê nhỏ bằng nhựa), kích thước: 3inch, hiệu BLACPINK, 12 chiếc/kiện, sử dụng làm mẫu. NSX: JAZWARES, LLC. Hàng mới 100% | 2.00UNK | 4.00USD |
2020-07-02 | VăN PHòNG đạI DIệN JAZ TOYS HK LIMITED TạI THàNH PHố Hà NộI | Đồ chơi bộ sưu tập búp bê bằng nhựa, hiệu: CPK, mã hàng: CPW0123 , nhà sản xuất : JAZWARES, 3 con/ 1 bộ, sử dụng làm mẫu phục vụ nghiên cứu sản xuất, hàng mới 100% | 3.00SET | 18.00USD |
2021-08-06 | VăN PHòNG đạI DIệN JAZ TOYS HK LIMITED TạI THàNH PHố Hà NộI | Đồ chơi mô hình xe hơi bằng nhựa, thương hiệu: CMW. mã: CMW0170, kích thước 25x15x15cm, NCC: JAZWARES LLC, hàng mẫu, mới 100% | 6.00PCE | 3.00USD |
2020-06-30 | VăN PHòNG đạI DIệN JAZ TOYS HK LIMITED TạI THàNH PHố Hà NộI | Đồ chơi trẻ em hình tròn có hình chữ thập ở mặt trên , đường kính : 20 cm * dày : 5 cm , mã hàng : NER0205 , nhà sản xuất : NERF , sử dụng làm mẫu trưng bày không lưu thông , hàng mới 100% | 1.00PCE | 5.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |