中国
SCOTT CHEMICALS HONG KONG LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,318,227.49
交易次数
123
平均单价
26,977.46
最近交易
2024/04/30
SCOTT CHEMICALS HONG KONG LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SCOTT CHEMICALS HONG KONG LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,318,227.49 ,累计 123 笔交易。 平均单价 26,977.46 ,最近一次交易于 2024/04/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và Tư VấN QUốC CườNG | Chế phẩm chống oxy hóa do tia tử ngoại (tia UV) dùng trong ngành nhựa (Scottsorb LS-770FD) (CAS:52829-07-9 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100% | 1500.00KGM | 10650.00USD |
2020-07-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và Tư VấN QUốC CườNG | Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile R-298) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% | 2000.00KGM | 3840.00USD |
2023-06-26 | SCOTT CHEMICALS PHILS INC | PREPARED ADDITIVES FOR CEMENTS,MORTARS OR CONCRETES PC1016 PWD HIGH RANGE WATER REDUCER PC1013 25KG BAG 120 BAG | 3120.00Kg | 9170.00USD |
2023-05-08 | BOSTIK PHILIPPINES INC | Chloroprene "chlorobutadiene rubber, CR", in primary forms or in plates, sheets or strip (excl. latex) Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms or in plates, sheets or strip; mixtures of any product of heading 40.01 with any pro... | 30000.00Kg | 142300.00USD |
2019-09-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và Tư VấN QUốC CườNG | Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium Dioxide Rutile CR350) (CAS:13463-67-7 không thuộc danh mục KBHC) chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% | 2000.00KGM | 4900.00USD |
2022-04-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và Tư VấN QUốC CườNG | Other Color contains titanium dioxyt content> 80% (Titanium dioxide CR-350) (CAS: 13463-67-7 without KBHC) Preparations from Titan dioxide materials using new 100% paint | 22000.00KGM | 75900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |