中国香港
HONGKONG VENWAY INDUSTRIAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
143,955.00
交易次数
192
平均单价
749.77
最近交易
2023/10/04
HONGKONG VENWAY INDUSTRIAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGKONG VENWAY INDUSTRIAL LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 143,955.00 ,累计 192 笔交易。 平均单价 749.77 ,最近一次交易于 2023/10/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-10-04 | HA ANH ANH HIGHT TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LTD | Disposable syringes Contrast injection syringe (single barrel type). Model 100103. The goods are medical equipment. Manufacturer: Shenzhen Boon Medical Supply Co., Ltd/ China. 100% new. | 50.00Pieces | 220.00USD |
2021-08-18 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Xy lanh bơm thuốc cản quang. Loại 1 nòng. Thể tích 150ml. Hàng y tế, dùng 1 lần. Mới 100%. Model: 300101- Hãng sản xuất: Shenzhen Boon Medical Supply Co.,Ltd/ Trung Quốc | 100.00PCE | 400.00USD |
2020-09-07 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Xy lanh bơm thuốc cản quang. Loại 1 nòng.Thể tích 150ml. Hàng y tế, dùng 1 lần. Mới 100%. Model:300101 - Hãng sản xuất: Shenzhen Baoan Medical Supply Co.,Ltd/ Trung Quốc | 100.00PCE | 350.00USD |
2021-11-17 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế MINH PHáT | Dây chữ Y kết nối xi lanh tiêm thuốc cản quang, model : WLM 150 , dùng trong y tế, hãng SX: Union Medical Shenzhen Co., Ltd, mới 100% | 500.00PCE | 750.00USD |
2020-11-26 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Xy lanh bơm thuốc cản quang. Loại 1 nòng.Thể tích 200ml. Dùng 1 lần cho chụp mạch trong y tế. Mới 100%. Model:100110 - Hãng sản xuất: Shenzhen Baoan Medical Supply Co.,Ltd | 500.00PCE | 1750.00USD |
2021-04-28 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Kỹ THUậT CAO Hà ANH ANH | Xy lanh bơm thuốc cản quang. Loại 1 nòng.Thể tích 200ml. Hàng y tế, dùng 1 lần. Mới 100%. Model:100110 - Hãng sản xuất: Shenzhen Boon Medical Supply Co.,Ltd/ Trung Quốc | 500.00PCE | 2125.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |