中国
ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
42,257,734.82
交易次数
395
平均单价
106,981.61
最近交易
2025/02/20
ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGYE CHANGTIAN INTERNATIONAL ENGINEERING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 42,257,734.82 ,累计 395 笔交易。 平均单价 106,981.61 ,最近一次交易于 2025/02/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-03-22 | HOA PHAT DUNG QUAT STEEL JOINT STOCK COMPANY | Dry transformer SCB-630/10, nominal capacity 630kVA, voltage 10kV/0.4kV, used for sintered residual heat power distribution system, 100% new | 2.00Pieces | 73230.00USD |
2019-10-15 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Tấm chống mài mòn bằng gang đúc không dẻo,để chắn liệu chống mài mòn phễu xã liệu,dài 313mmXrộng 237mmX dày 50mm, hiệu:Huanye Hengye,nsx:Jiangsu Huanye Hengye Equipment Manufacturing Co.,Ltd. Mới 100% | 32.00PCE | 3680.00USD |
2021-09-21 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Gioăng làm kín, làm bằng cao su lưu hóa, kích thước: đường kính ngoài x dày( 48 x 7.5)mm, Nsx:Beijing CMRC Science and Technology development Co.ltd. Mới 100%. | 100.00PCE | 10.00USD |
2019-07-19 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Hộp nước - bộ phận của lò đốt, làm bằng thép và vật liệu chịu lửa, rộng:400mm x dài:1400mm x cao:2100mm. Hàng mới 100% | 1.00SET | 27000.00USD |
2024-12-10 | HOA PHAT DUNG QUAT STEEL JOINT STOCK COMPANY | The steel structure has been fabricated, made of Q235 steel, the largest size is 678x270x200cm, used as the frame and operating floor for the sintered residual heat boiler, 100% new. | 249139.00Kilograms | 373709.00USD |
2019-09-11 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ phận của bơm ly tâm: Bánh công tác làm bằng hợp kim crom cao, kt: đường kính 500mm x dày 159mm,D/N:100SZS50-00, I/N:14,hiệu: AHSL. Mới 100% | 2.00PCE | 6856.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |