中国
ZHEJIANG TECH-WAY BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
307,373.00
交易次数
16
平均单价
19,210.81
最近交易
2025/02/21
ZHEJIANG TECH-WAY BIOTECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG TECH-WAY BIOTECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 307,373.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 19,210.81 ,最近一次交易于 2025/02/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-02-21 | CÔNG TY TNHH FUMAKILLA VIỆT NAM | Natural polymer (powder form) used to create adhesion in mosquito coil production - GELLAN GUM TW-JR700, CAS 71010-52-1, 7732-18-5 (According to BB 218/BB-LV dated September 17, 2024) | 25.00KGM | 878.00USD |
| 2021-07-21 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT THựC PHẩM CHâU á | Phụ gia thực phẩm: Gellan Gum, chất ổn định được sx từ Polymer tự nhiên nguyên sinh, dạng bột. Mã CAS:71010-52-1. Đóng gói 25 kg/thùng. Hàng mới100%. NSX: 09/06/2021, HSD:08/06/2023, lô: M210617 | 500.00KGM | 12850.00USD |
| 2022-10-22 | ASIA FOOD CHEMICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Food additives: Gellan Gum, stabilizer manufactured from primary natural polymer, in powder form. CAS Code: 71010-52-1. Packing 25 kg/carton. New 100%. Manufacturer: August 25, 2022, HSD: August 24, 2024, lot: M220904 | 1000.00KILOGRAMS | 26000.00USD |
| 2022-11-18 | ASIA FOOD CHEMICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Fo.od additives: Gellan Gum, stabilizer manufactured from primary natural polymer, in powder form. CAS Code: 71010-52-1. Packing 25 kg/carton. New 100%. Manufacturer: October 19, 2022, HSD: October 18, 2024, lot: M221027 | 2000.00Kilograms | 52000.00USD |
| 2023-06-28 | ASIA FOOD CHEMICAL JOINT STOCK COMPANY | Other Food additives: Gellan Gum, stabilizer manufactured from primary natural polymer, in powder form. CAS Code: 71010-52-1. Packing 25 kg/carton. New 100%. Manufacturer: May 28, 2023, HSD: May 27, 2025, Lot: M230605 | 500.00Kilograms | 13000.00USD |
| 2019-10-03 | CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT THựC PHẩM CHâU á | Phụ gia thực phẩm, chất ổn định: Gellan Gum, được sx từ Polymer tự nhiên nguyên sinh, dạng bột. Mã CAS:71010-52-1. Đóng gói 25 kg/bao. Hàng mới100%. NSX: 02/8/2019, HSD:01/8/2020, lô: M190801. | 500.00KGM | 12750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |